DANH SÁCH CÔNG NHẬN THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO HỌC CHUYÊN NGÀNH
LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC ÂM NHẠC ĐỢT 2 NĂM 2012
(Kèm theo Quyết định số 61 - QĐ/ĐHSPNTTW-SĐH ngày 22 tháng 1 năm 2013 của
Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật TW)
TT
|
Số báo danh
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi công tác
|
Ưu tiên
|
Điểm mụn
Ngoại ngữ
|
Điểm
|
Điểm
|
Tổng điểm
|
Nghe
|
Đọc viết
|
Nói
|
Tổng điểm
|
Môn cơ sở
|
Mụn
cơ bản
|
(CS + CB)
|
1
|
CHA.N00057
|
Phạm Thu Thủy
|
Nữ
|
22/06/1990
|
Thí sinh tự do
|
|
10
|
37
|
18
|
65
|
8.5
|
10.0
|
18.5
|
2
|
CHA.N00043
|
Hoàng Thị Thu Thảo
|
Nữ
|
16/10/1982
|
Trường TCVHNT&DL HD
|
|
13
|
42
|
14
|
69
|
9.5
|
8.5
|
18.0
|
3
|
CHA.N00040
|
Nguyễn Thị Nh Quỳnh
|
Nữ
|
08/05/1989
|
Thí sinh tự do
|
|
10
|
31
|
10
|
51
|
8.5
|
9.0
|
17.5
|
4
|
CHA.N00016
|
Lê Đoài Huy
|
Nam
|
03/11/1990
|
Thí sinh tự do
|
|
13
|
40
|
16
|
69
|
8.0
|
9.5
|
17.5
|
5
|
CHA.N00033
|
Phạm Bích Ngọc
|
Nữ
|
11/06/1989
|
Thí sinh tự do
|
|
11
|
44
|
13
|
68
|
8.5
|
8.5
|
17.0
|
6
|
CHA.N00067
|
Trần Thị Hồng Xuyến
|
Nữ
|
08/07/1990
|
Thí sinh tự do
|
|
9
|
37
|
18
|
64
|
8.5
|
8.5
|
17.0
|
7
|
CHA.N00042
|
Nguyễn Văn Tân
|
Nam
|
01/04/1976
|
Trường TCVHNT Lạng Sơn
|
|
10
|
33
|
10
|
53
|
8.5
|
8.5
|
17.0
|
8
|
CHA.N00064
|
Đoàn Thị Thúy Trang
|
Nữ
|
02/11/1986
|
Trường ĐHSP Nghệ thuật TW
|
|
8
|
43
|
15
|
66
|
8.0
|
9.0
|
17.0
|
9
|
CHA.N00011
|
Trần Thị Thu Hà
|
Nữ
|
16/06/1983
|
Trường ĐHSP Hà Nội
|
|
12
|
33
|
14
|
59
|
8.0
|
9.0
|
17.0
|
10
|
CHA.N00059
|
Nguyễn Văn Thương
|
Nam
|
01/01/1983
|
Thí sinh tự do
|
|
9
|
30
|
14
|
53
|
8.0
|
9.0
|
17.0
|
11
|
CHA.N00065
|
Phạm Quỳnh Trang
|
Nữ
|
17/09/1990
|
Thí sinh tự do
|
|
9
|
32
|
12
|
53
|
7.5
|
9.5
|
17.0
|
12
|
CHA.N00014
|
Nguyễn Thị Thúy Hoa
|
Nữ
|
02/08/1979
|
Trường TCVHNT Nam Định
|
|
13
|
32
|
12
|
57
|
8.0
|
8.5
|
16.5
|
13
|
CHA.N00020
|
Nguyễn Thị Hương
|
Nữ
|
16/08/1989
|
Thí sinh tự do
|
|
13
|
29
|
10
|
52
|
7.5
|
9.0
|
16.5
|
14
|
CHA.N00027
|
Trần Thị Mẫn
|
Nữ
|
03/01/1983
|
Trường CĐSP Hà Tây
|
1
|
10
|
37
|
14
|
61
|
7.0
|
8.5
|
16.5
|
15
|
CHA.N00052
|
Trần Thị Thùy
|
Nữ
|
31/10/1988
|
Thí sinh tự do
|
|
13
|
40
|
15
|
68
|
8.0
|
8.0
|
16.0
|
16
|
CHA.N00061
|
Lê Thu Trang
|
Nữ
|
01/07/1985
|
Trường ĐHSP Hà Nội
|
|
10
|
38
|
14
|
62
|
8.0
|
8.0
|
16.0
|
17
|
CHA.N00041
|
Phạm Bá Sản
|
Nam
|
29/06/1987
|
Trường ĐHSP Nghệ thuật TW
|
|
10
|
40
|
18
|
68
|
7.0
|
9.0
|
16.0
|
18
|
CHA.N00029
|
Nguyễn Thị Nga
|
Nữ
|
24/03/1988
|
Thí sinh tự do
|
|
12
|
38
|
14
|
64
|
8.5
|
7.0
|
15.5
|
19
|
CHA.N00062
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Nữ
|
22/01/1986
|
Thí sinh tự do
|
|
8
|
29
|
15
|
52
|
6.5
|
9.0
|
15.5
|
20
|
CHA.N00003
|
Nguyễn Việt Cường
|
Nam
|
02/09/1966
|
Trường Đại học Sài Gũn
|
|
10
|
29
|
12
|
51
|
6.5
|
8.5
|
15.0
|
21
|
CHA.N00006
|
Trần Thị Thùy Dương
|
Nữ
|
22/09/1990
|
Thí sinh tự do
|
|
11
|
32
|
17
|
60
|
7.0
|
7.5
|
14.5
|
22
|
CHA.N00026
|
Phan Văn Luyến
|
Nam
|
23/06/1987
|
Thí sinh tự do
|
|
9
|
28
|
15
|
52
|
6.5
|
8.0
|
14.5
|
23
|
CHA.N00008
|
Cao Văn Đình
|
Nam
|
04/12/1986
|
Thí sinh tự do
|
|
11
|
25
|
15
|
51
|
7.0
|
7.0
|
14.0
|
24
|
CHA.N00024
|
Nguyễn Thị Loan
|
Nữ
|
31/10/1974
|
Trường ĐHSP Nghệ thuật TW
|
|
9
|
34
|
14
|
57
|
6.0
|
8.0
|
14.0
|
25
|
CHA.N00010
|
Đinh Thị Giang
|
Nữ
|
15/06/1980
|
Trường THCS Khánh Phú - Ninh Bỡnh
|
|
12
|
33
|
10
|
55
|
6.0
|
8.0
|
14.0
|
26
|
CHA.N00004
|
Hoàng Phương Dung
|
Nữ
|
10/07/1988
|
Trường Tiểu học Thái Thịnh - HN
|
|
12
|
29
|
13
|
54
|
7.5
|
6.0
|
13.5
|
27
|
CHA.N00034
|
Trần Thị Bích Ngọc
|
Nữ
|
17/10/1989
|
Thí sinh tự do
|
|
12
|
53
|
13
|
78
|
7.0
|
6.5
|
13.5
|
28
|
CHA.N00063
|
Trần Thị Thu Trang
|
Nữ
|
08/08/1990
|
Thí sinh tự do
|
|
11
|
34
|
10
|
55
|
5.0
|
8.5
|
13.5
|
Danh sách gồm có 28 người
Ghi chú:
- Môn cơ sở: Kiến thức âm nhạc tổng hợp.
- Môn cơ bản: Năng lực hoạt động âm nhạc (Thanh nhạc/Nhạc cụ).
- Danh sách trên đã được sắp xếp theo qui định tại mục 3 Điều 20 của Quy chế đào tạo thạc sỹ 2011.
|
|
Hà Nội, ngày 22 tháng 1 năm 2013
HIỆU TRƯỞNG
Đã ký
PGS.TSKH. Phạm Lê Hòa
|