Tuyển sinh sau đại học

Kết quả kỳ thi tuyển sinh sau đại học đợt 2 năm 2015

21 Tháng Mười Hai 2015

TRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW

 

 

 

 

 

 

 

 

 

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH ĐỢT 2 NĂM 2015

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                         

 

KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 2 NĂM 2015

 

I. Xét tuyển Nghiên cứu sinh chuyên ngành Lý luận & Phương pháp dạy học Âm nhạc:

 

TT

SBD

Họ và tên

Giới tính

Ngày sinh

Ngoại ngữ

Điểm xét tuyển

Tổng điểm

Ghi chú

 

Hồ sơ

Bài luận

 

1

00001

Mai Thanh Bình

Nam

04.01.1974

Bằng tốt nghiệp ĐH ngành Tiếng Anh

26.3

35.8

62.1

 

 

2

00002

Quách Văn Thành

Nam

11.12.1990

Chứng chỉ ngoại ngữ B1

21.7

30.0

51.7

 

 

3

00003

Hồ Thị Công Lý

Nữ

10.10.1976

Chứng chỉ ngoại ngữ B1

21.2

30.8

52.0

 

 

4

00004

Lê Hưng

Nam

28.11.1989

Chứng chỉ ngoại ngữ B1

21.7

30.0

51.7

 

 

5

00005

Bùi Đình Thọ

Nam

22.5.1983

Chứng chỉ ngoại ngữ B1

23.2

33.7

56.9

 

 

6

00006

Đào Thị Khánh Chi

Nữ

05.8.1983

Chứng chỉ ngoại ngữ B1

23.7

40.7

64.4

 

 

7

00007

Nguyễn Thị Thu Thủy

Nữ

18.2.1981

Chứng chỉ ngoại ngữ B1

23.7

40.3

64.0

 

 

8

00008

Lương Văn Phong

Nam

08.02.1981

Chứng chỉ ngoại ngữ B1

21.9

35.3

57.2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II. Thạc sĩ chuyên ngành Lý luận & Phương pháp dạy học Âm nhạc:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TT

SBD

Họ và tên

Giới tính

Đối tượng ƯT

Ngày sinh

Ngoại ngữ

Môn KTAN Tổng hợp
(1)

Môn NLHĐ Âm nhạc
(2)

Tổng
(1)+(2)

Ghi chú

 

Nghe

Đọc

Viết

Nói

Tổng điểm

 

1

00001

Hoàng Anh

Nam

 

09/08/1979

15.0

24.0

16.0

11.0

66.0

6.5

8.5

15.0

 

 

2

00002

Lê Thị Bình

Nữ

 

25/11/1987

15.0

26.0

15.0

15.0

71.0

7.5

8.5

16.0

 

 

3

00003

Hoàng Thị Kim Dinh

Nữ

 

02/11/1983

Chứng chỉ ngoại ngữ B1

8.0

8.5

16.5

 

 

4

00004

Lò Văn Dũng

Nam

ƯT

08/07/1989

15.0

23.0

15.0

11.0

64 + 10

6.5

8.0 + 1.0

15.5

 

 

5

00005

Trần Thị Hà Giang

Nữ

 

17/12/1987

16.0

22.0

18.0

14.0

70.0

8.0

7.0

15.0

 

 

6

00006

Đặng Thị Thu Hà

Nữ

 

16/05/1991

16.0

23.0

19.0

13.0

71.0

7.5

8.0

15.5

 

 

7

00007

Đậu Thị Hà

Nữ

 

20/12/1988

17.0

23.0

15.0

12.0

67.0

7.5

9.0

16.5

 

 

8

00008

Mai Thế Hoa

Nam

 

19/09/1980

16.0

23.0

17.0

15.0

71.0

6.0

9.0

15.0

 

 

9

00009

Phùng Thị Lan Hương

Nữ

 

21/06/1982

16.0

25.0

18.0

13.0

72.0

7.5

9.5

17.0

 

 

10

00010

Nguyễn Thị Thanh Huyền

Nữ

 

05/07/1984

Chứng chỉ ngoại ngữ B1

7.0

8.0

15.0

 

 

11

00011

Hoàng Ngọc Khánh

Nam

 

24/03/1977

Chứng chỉ ngoại ngữ B1

7.5

8.0

15.5

 

 

12

00012

Phạm Trung Kiên

Nam

 

13/02/1982

12.0

30.0

11.0

11.0

64.0

8.0

9.0

17.0

 

 

13

00013

Đặng Thị Thu Lệ

Nữ

 

12/10/1993

14.0

26.0

19.0

19.0

78.0

8.0

9.5

17.5

 

 

14

00014

Trần Đức Nhâm

Nam

 

05/07/1982

Chứng chỉ ngoại ngữ B1

7.0

9.0

16.0

 

 

15

00015

Nguyễn Bá Quyền

Nam

 

24/04/1979

Chứng chỉ ngoại ngữ B1

7.5

8.5

16.0

 

 

16

00016

Hà Hồng Thắm

Nữ

 

25/12/1987

16.0

24.0

19.0

12.0

71.0

7.5

7.0

14.5

 

 

17

00017

Nguyễn Phương Thảo

Nữ

 

19/01/1985

17.0

24.0

19.0

17.0

77.0

6.5

9.5

16.0

 

 

18

00018

Đinh Thị Khánh Thơ

Nữ

 

14/10/1986

Chứng chỉ ngoại ngữ B1

8.0

8.5

16.5

 

 

19

00019

Lê Thị Thu

Nữ

 

18/08/1980

Chứng chỉ ngoại ngữ B1

7.0

9.0

16.0

 

 

20

00020

Hà Thị Thu Thủy

Nữ

ƯT

31/03/1979

Chứng chỉ ngoại ngữ B1

7.0

7.5 + 1.0

15.5

 

 

21

00021

Hoàng Lệ Thủy

Nữ

ƯT

20/12/1989

15.0

25.0

18.0

19.0

77 + 10

7.0

9.0 + 1.0

17.0

 

 

22

00022

Nguyễn Đắc Trung

Nam

 

08/08/1986

14.0

25.0

16.0

14.0

69.0

6.5

9.0

15.5

 

 

23

00023

Hà Thị Minh Tuyền

Nữ

 

22/03/1988

14.0

28.0

15.0

12.0

69.0

6.5

7.5

14.0

 

 

24

00024

Ngô Kiều Yến

Nữ

 

05/10/1990

13.0

28.0

16.0

12.0

69.0

7.0

7.0

14.0

 

 

25

00025

Hồ Thị Công Lý

Nữ

 

10/10/1976

Chứng chỉ ngoại ngữ B1

7.0

9.5

16.5

Xét tuyển NCS

 

26

00026

Lê Hưng

Nam

 

28/11/1989

Chứng chỉ ngoại ngữ B1

8.0

9.5

17.5

Xét tuyển NCS

 

27

00027

Trịnh Thị Sen

Nữ

 

27/05/1987

15.0

26.0

16.0

12.0

69.0

8.0

8.0

16.0

 

 

28

00028

Nguyễn Hoàng Anh

Nữ

 

13/05/1975

15.0

27.0

17.0

14.0

73.0

7.0

8.0

15.0

 

 

29

00029

Phùng Thị Hồng Giang

Nữ

 

27/12/1971

16.0

28.0

15.0

11.0

70.0

6.5

9.5

16.0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III. Thạc sĩ chuyên ngành Lý luận & Phương pháp dạy học bộ môn Mỹ thuật:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TT

SBD

Họ và tên

Giới tính

Đối tượng ƯT

Ngày sinh

Ngoại ngữ

Môn
Kiến thức MT tổng hợp
(1)

Môn
Hình họa
(2)

Tổng điểm
(1)+(2)

Ghi chú

 

Nghe

Đọc

Viết

Nói

Tổng điểm

 

1

00001

Nguyễn Thị Lan Anh

Nữ

 

12/10/1979

 

 

 

 

 

 

 

 

Bỏ thi

 

2

00002

Bùi Linh Chi

Nữ

 

11/03/1992

 

 

 

 

 

 

 

 

Bỏ thi

 

3

00003

Nguyễn Thị Chuyền

Nữ

ƯT

03/02/1981

17.0

24.0

16.0

16.0

73 + 10

8.0

9.0 + 1.0

18.0

 

 

4

00004

Dương Thị Hoa Cúc

Nữ

 

03/12/1991

17.0

23.0

15.0

12.0

67.0

8.0

9.0

17.0

 

 

5

00005

Đặng Tân Cương

Nam

 

14/04/1985

14.0

25.0

15.0

14.0

68.0

6.5

8.0

14.5

 

 

6

00006

Hoàng Minh Cương

Nam

 

07/08/1991

15.0

27.0

20.0

15.0

77.0

5.5

9.0

14.5

 

 

7

00007

Phan Thanh Đạm

Nam

 

06/10/1978

12.0

27.0

12.0

12.0

63.0

7.0

9.0

16.0

 

 

8

00008

Mai Thị Diệp

Nữ

 

07/05/1985

11.0

27.0

15.0

15.0

68.0

7.0

8.0

15.0

 

 

9

00009

Trần Thị Diệp

Nữ

 

20/11/1990

12.0

14.0

20.0

15.0

61.0

8.5

8.0

16.5

 

 

10

00010

Lê Hoài Đức

Nam

 

06/06/1987

Chứng chỉ ngoại ngữ B1

7.0

9.0

16.0

 

 

11

00011

Hồ Hồng Đức

Nam

 

17/01/1987

16.0

24.0

13.0

18.0

71.0

7.0

8.0

15.0

 

 

12

00012

Phạm Xuân Duy

Nam

 

11/11/1988

17.0

25.0

15.0

16.0

73.0

6.5

6.0

12.5

 

 

13

00013

Nguyễn Thị Duyên

Nữ

 

30/06/1973

17.0

25.0

10.0

12.0

64.0

5.0

7.0

12.0

 

 

14

00014

Nguyễn Văn Giảng

Nam

 

28/06/1992

14.0

28.0

18.0

18.0

78.0

5.5

9.0

14.5

 

 

15

00015

Nguyễn Thúy Hà

Nữ

 

07/05/1984

Bằng tốt nghiệp ĐH tại chức ngành Tiếng Anh

7.5

8.0

15.5

 

 

16

00016

Lương Thu Hà

Nữ

 

13/08/1981

15.0

26.0

15.0

12.0

68.0

7.0

9.0

16.0

 

 

17

00017

Lê Thị Thúy Hằng

Nữ

ƯT

23/04/1983

16.0

27.0

12.0

13.0

68+10

8.0

9.0 + 1.0

18.0

 

 

18

00018

Nguyễn Hồng Hạnh

Nữ

 

07/09/1990

17.0

27.0

10.0

19.0

73.0

8.0

9.0

17.0

 

 

19

00019

Phạm Thị Hảo

Nữ

 

02/07/1985

14.0

26.0

13.0

11.0

64.0

8.0

8.0

16.0

 

 

20

00020

Đoàn Thị Thu Hiền

Nữ

 

05/05/1985

16.0

26.0

16.0

13.0

71.0

7.5

9.0

16.5

 

 

21

00021

Ngô Sĩ Hiển

Nam

 

24/05/1984

Chứng chỉ ngoại ngữ B1

8.0

8.0

16.0

 

 

22

00022

Nguyễn Thị Hiện

Nữ

 

07/05/1972

14.0

28.0

18.0

14.0

74.0

7.5

9.0

16.5

 

 

23

00023

Nguyễn Đức Hiếu

Nam

 

11/09/1990

17.0

24.0

15.0

12.0

68.0

5.5

8.0

13.5

 

 

24

00024

Nguyễn Quang Hiếu

Nam

 

24/10/1987

16.0

29.0

19.0

14.0

78.0

8.0

9.0

17.0

 

 

25

00025

Phạm Thị Hoa

Nữ

 

12/08/1978

15.0

29.0

17.0

17.0

78.0

7.5

9.0

16.5

 

 

26

00026

Hoàng Hải Hòa

Nữ

 

10/06/1984

15.0

29.0

18.0

15.0

77.0

8.5

9.0

17.5

 

 

27

00027

Trần Anh Hoàng

Nam

 

02/08/1987

15.0

29.0

19.0

15.0

78.0

5.5

8.0

13.5

 

 

28

00028

Vương Lê Mỹ Học

Nữ

 

09/03/1979

15.0

29.0

18.0

18.0

80.0

8.0

8.0

16.0

 

 

29

00029

Nguyễn Thị Thu Hồng

Nữ

 

29/09/1991

17.0

29.0

17.0

14.0

77.0

7.0

6.0

13.0

 

 

30

00030

Nguyễn Văn Huân

Nam

 

15/10/1979

13.0

28.0

12.0

11.0

64.0

7.0

7.0

14.0

 

 

31

00031

Trần Việt Hùng

Nam

 

20/11/1981

14.0

29.0

12.0

13.0

68.0

3.5

8.0

11.5

 

 

32

00032

Phạm Ngọc Hưng

Nam

 

26/10/1978

17.0

24.0

11.0

13.0

65.0

6.0

7.0

13.0

 

 

33

00033

Phạm Thị Thu Hương

Nữ

 

10/08/1988

17.0

28.0

17.0

12.0

74.0

5.0

8.0

13.0

 

 

34

00034

Phạm Huy Hường

Nam

 

02/11/1980

17.0

29.0

13.0

11.0

70.0

6.0

7.0

13.0

 

 

35

00035

Đàm Quốc Kiên

Nam

ƯT

11/09/1988

16.0

28.0

13.0

16.0

73+10

6.5

7.0 + 1.0

14.5

 

 

36

00036

Phùng Thu Loan

Nữ

 

12/11/1990

16.0

28.0

17.0

14.0

75.0

5.0

8.0

13.0

 

 

37

00037

Phan Duy Long

Nam

 

06/04/1988

16.0

29.0

16.0

15.0

76.0

5.0

6.0

11.0

 

 

38

00038

Hoàng Thị Mai

Nữ

 

05/12/1992

15.0

29.0

15.0

13.0

72.0

5.0

7.0

12.0

 

 

39

00039

Nguyễn Nhật Minh

Nam

 

17/02/1992

14.0

28.0

13.0

18.0

73.0

7.0

6.0

13.0

 

 

40

00040

Nguyễn Ngọc Nam

Nam

 

20/05/1984

14.0

29.0

10.0

12.0

65.0

7.5

9.0

16.5

 

 

41

00041

Đoàn Thị Nga

Nữ

 

11/06/1984

15.0

26.0

19.0

14.0

74.0

8.5

8.0

16.5

 

 

42

00042

Đinh Thành Nghĩa

Nam

 

12/01/1982

15.0

24.0

19.0

12.0

70.0

5.5

8.0

13.5

 

 

43

00043

Trần Thảo Nguyên

Nữ

 

28/11/1993

15.0

29.0

16.0

11.0

71.0

4.0

7.0

11.0

 

 

44

00044

Triệu Thị Minh Nguyệt

Nữ

 

25/08/1979

12.0

29.0

12.0

15.0

68.0

5.0

7.0

12.0

 

 

45

00045

Nguyễn Thị Phương Nhung

Nữ

 

28/12/1984

Giấy chứng nhận năng lực Tiếng Anh - ĐH Thái Nguyên

8.0

8.0

16.0

 

 

46

00046

Nguyễn Thị Lan Nhung

Nữ

 

03/06/1982

13.0

17.0

14.0

12.0

56.0

8.0

8.0

16.0

 

 

47

00047

Đỗ Thị Hồng Nhung

Nữ

 

14/10/1990

Chứng chỉ ngoại ngữ B1

8.5

8.0

16.5

 

 

48

00048

Phạm Trần Huy Nữ

Nữ

 

28/02/1989

17.0

28.0

15.0

17.0

77.0

7.0

6.0

13.0

 

 

49

00049

Nguyễn Văn Phúc

Nam

 

29/08/1979

14.0

27.0

15.0

17.0

73.0

5.0

7.0

12.0

 

 

50

00050

Phạm Ngọc Thịnh

Nam

 

05/09/1989

17.0

29.0

15.0

15.0

76.0

5.5

8.0

13.5

 

 

51

00051

Chu Thị Hương Thu

Nữ

 

01/05/1984

15.0

29.0

13.0

14.0

71.0

7.5

7.0

14.5

 

 

52

00052

Nguyễn Thị Ngọc Thu

Nữ

 

17/09/1986

 

 

 

 

Bỏ thi

 

53

00053

Dương Thị Thu Thương

Nữ

 

24/01/1979

15.0

29.0

17.0

14.0

75.0

6.0

6.0

12.0

 

 

54

00054

Lê Thị Thúy

Nữ

 

23/10/1989

Chứng chỉ ngoại ngữ B1

8.0

7.0

15.0

 

 

55

00055

Đỗ Thị Thủy

Nữ

 

16/12/1988

14.0

25.0

16.0

14.0

69.0

Đình chỉ thi

 

 

56

00056

Trần Phạm Tuân

Nam

 

12/08/1975

16.0

29.0

15.0

12.0

72.0

6.0

8.0

14.0

 

 

57

00057

Nguyễn Văn Tình

Nam

 

22/07/1979

17.0

29.0

18.0

16.0

80.0

7.0

7.0

14.0

 

 

58

00058

Nguyễn Huyền Trang

Nữ

 

08/01/1993

16.0

30.0

19.0

17.0

82.0

7.5

8.0

15.5

 

 

59

00059

Lê Anh Tuấn

Nam

 

12/02/1981

12.0

27.0

17.0

17.0

73.0

8.0

8.0

16.0

 

 

60

00060

Nguyễn Hoàng Tùng

Nam

 

21/02/1992

13.0

25.0

15.0

13.0

66.0

3.0

6.0

9.0

 

 

61

00061

Lê Văn Tùng

Nam

 

12/08/1991

17.0

30.0

14.0

14.0

75.0

7.0

7.0

14.0

 

 

62

00062

Vũ Sơn Tùng

Nam

 

10/08/1990

18.0

26.0

15.0

15.0

74.0

6.0

6.0

12.0

 

 

63

00063

Giang Thiên Tùng

Nam

 

03/04/1989

18.0

27.0

17.0

15.0

77.0

7.0

8.0

15.0

 

 

64

00064

Lương Quốc Vĩ

Nam

 

29/05/1979

15.0

27.0

16.0

10.0

68.0

3.5

7.0

10.5

 

 

65

00065

Nguyễn Thị Hải Yến

Nữ

 

18/07/1983

15.0

29.0

16.0

12.0

72.0

5.0

7.0

12.0

 

 

66

00066

Vũ Hà My

Nữ

 

30/08/1990

Chứng chỉ IELTS của Hội đồng Anh

8.0

8.0

16.0

 

 

67

00067

Đinh Thị Thu Hà

Nữ

 

04/12/1991

18.0

30.0

19.0

16.0

83.0

8.0

8.0

16.0

 

 

68

00068

Đinh Mai Thu Trang

Nữ

 

12/07/1985

17.0

30.0

19.0

19.0

85.0

8.5

8.0

16.5

 

 

69

00069

Nguyễn Duy Thái

Nam

 

13/01/1980

17.0

29.0

19.0

17.0

82.0

7.0

7.0

14.0

 

 

70

00070

Đào Thị Thanh Huyền

Nữ

 

16/10/1989

17.0

29.0

18.0

16.0

80.0

4.0

8.0

12.0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IV. Thạc sĩ chuyên ngành: Quản lý văn hóa:

 

TT

SBD

Họ và tên

Giới tính

Đối tượng ƯT

Ngày sinh

Ngoại ngữ

Môn
Cơ sở VHVN
(1)

Môn
Kiến thức QLVH
(2)

Tổng điểm
(1)+(2)

Ghi chú

 

Nghe

Đọc

Viết

Nói

Tổng điểm

 

1

00001

Đỗ Hồng Đức

Nam

 

22/10/1979

14.0

27.0

15.0

11.0

67.0

5.5

6.0

11.5

 

 

2

00002

Lê Ngọc Hải

Nữ

 

31/08/1981

15.0

27.0

18.0

16.0

76.0

6.0

7.5

13.5

 

 

3

00003

Nguyễn Thu Hoài

Nữ

 

25/03/1980

17.0

27.0

19.0

18.0

81.0

5.0

7.0

12.0

 

 

4

00004

Nguyễn Thị Thùy Linh

Nữ

 

13/09/1989

14.0

20.0

17.0

16.0

67.0

7.5

7.0

14.5

 

 

5

00005

Nguyễn Thị Minh

Nữ

 

30/06/1985

17.0

28.0

16.0

12.0

73.0

7.5

6.0

13.5

 

 

6

00006

Trần Hoàng Minh

Nam

 

08/04/1982

16.0

28.0

14.0

18.0

76.0

6.5

7.0

13.5

 

 

7

00007

Phạm Văn Soi

Nam

 

18/06/1977

Chứng chỉ B2 - Trường ĐH Ngoại ngữ, ĐH Huế

7.5

6.0

13.5

 

 

8

00008

Đỗ Thị Thắm

Nữ

 

15/10/1982

17.0

28.0

16.0

17.0

78.0

7.0

6.0

13.0

 

 

9

00009

Vũ Hải Toàn

Nam

 

01/10/1981

14.0

28.0

13.0

11.0

66.0

6.0

6.0

12.0

 

 

10

00010

Nguyễn Thị Hồng Vân

Nữ

 

06/04/1976

 

 

 

 

Bỏ thi

 

11

00011

Phan Thị Vân Anh

Nữ

 

11/05/1993

18.0

28.0

12.0

11.0

69.0

6.5

5.5

12.0

 

 

12

00012

Bùi Ngọc Dương

Nam

 

17/07/1974

17.0

28.0

13.0

15.0

73.0

6.0

5.5

11.5

 

 

13

00013

Nguyễn Văn Lập

Nam

 

09/02/1974

16.0

28.0

13.0

15.0

72.0

7.0

6.0

13.0

 

 

14

00014

Phạm Thái Huy

Nam

 

30/03/1990

14.0

26.0

17.0

18.0

75.0

7.5

6.0

13.5

 

 


*Ghi chú:

Theo khoản 2, điều 9 của Qui chế đào tạo trình độ thạc sĩ ban hành kèm theo Thông tư 15/2014 của Bộ Giáo dục và Đào tạo qui định: Người dự thi thuộc đối tượng ưu tiên được cộng 10 điểm vào kết quả thi cho môn Ngoại ngữ (thang điểm 100) và cộng 01 điểm (thang điểm 10) cho một trong hai môn thi do cơ sở đào tạo qui định.

 
 

 

 

Hà Nội, ngày 21 tháng 12 năm 2015

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

HIỆU TRƯỞNG

 

(Đã ký và đóng dấu)

 

GS.TSKH. Phạm Lê Hòa