I
|
Khối ngành I (Trình độ Đại học)
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Lê Hòa
|
1955
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
GS.TSKH
|
Sư phạm Âm nhạc
|
2
|
Nguyễn Thị Tố Mai
|
1959
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
PGS.Tiến sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
3
|
Lê Vinh Hưng
|
1971
|
Nam
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
4
|
Tạ Thị Lan Phương
|
1982
|
Nữ
|
Chuyên viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
5
|
Nguyễn Thị Ngọc Tú
|
1979
|
Nữ
|
Chuyên viên chính
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
6
|
Lương Minh Tân
|
1971
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
7
|
Nguyễn Thị Phương Mai
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
8
|
Mai Linh Chi
|
1978
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
9
|
Nghiêm Thị Hồng Hà
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
10
|
Trần Thị Thanh Hương
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
11
|
Nguyễn Khải
|
1975
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
12
|
Lại Hồng Phong
|
1960
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
13
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
14
|
Phạm Xuân Danh
|
1983
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
15
|
Phạm Thu Hường
|
1978
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
16
|
Phạm Hoàng Trung
|
1980
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
17
|
Nguyễn Thị Quỳnh Phương
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
18
|
Nguyễn Thành Vinh
|
1983
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
19
|
Nguyễn Đức Linh
|
1978
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
20
|
Nguyễn Thị Lệ Huyền
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
21
|
Khuất Duy Nhã
|
1973
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
22
|
Vũ Thị Kim Thu
|
1974
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
23
|
Nguyễn Hồng Trang
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
24
|
Vũ Ngọc Sơn
|
1981
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
25
|
Trần Quốc Thùy
|
1983
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
26
|
Trần Thị Bích Thủy
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
27
|
Nguyễn Quang Tùng
|
1987
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
28
|
Đoàn Anh Vũ
|
1982
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
29
|
Lương Đức Giang
|
1985
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
30
|
Vũ Thanh Xuân
|
1990
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
31
|
Hà Tân Mùi
|
1991
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
32
|
Dương Vũ Bình Minh
|
1989
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
33
|
Đào Văn Thực
|
1984
|
Nam
|
Chuyên viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
34
|
Phạm Ngọc Anh
|
1964
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Môn chung
|
35
|
Đinh Văn Hoàng
|
1978
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Môn chung
|
36
|
Trần Thị Bích Hồng
|
1987
|
Nữ
|
Chuyên viên
|
ĐH
|
Môn chung
|
37
|
Vũ Thị Thùy Linh
|
1990
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Sư phạm Âm nhạc
|
38
|
Phạm Xuân Cảnh
|
1967
|
Nam
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Sư phạm Âm nhạc
|
39
|
Bùi Thị Diệu Minh
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Sư phạm Âm nhạc
|
40
|
Nguyễn Văn Cường
|
1976
|
Nam
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
41
|
Lê Thị Mỹ Hạnh
|
1975
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
42
|
Hà Thị Thu Hà
|
1982
|
Nữ
|
Chuyên viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
43
|
Nguyễn Quang Hải
|
1962
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
44
|
Nguyễn Thị May
|
1974
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
45
|
Nguyễn Huy Trung
|
1964
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
46
|
Nguyễn Thị Trang Ngà
|
1975
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
47
|
Nguyễn Quang Minh
|
1970
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
48
|
Nguyễn Tú Anh
|
1965
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
49
|
Hoàng Đức Dũng
|
1971
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
50
|
Lê Thị Kim Liên
|
1968
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
51
|
Nguyễn Hoàng Tùng
|
1974
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
52
|
Mai Thanh Hồng
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Môn chung
|
53
|
Nguyễn Tuấn Cường
|
1963
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
54
|
Phạm Thị Huyền Trang
|
1990
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Môn chung
|
55
|
Nguyễn Minh Tân
|
1971
|
Nam
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
II
|
Khối ngành I (Trình độ Thạc sĩ)
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Lê Hòa
|
1955
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
GS.TSKH
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
2
|
Nguyễn Thị Tố Mai
|
1959
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
PGS.Tiến sĩ
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
3
|
Nguyễn Đăng Nghị
|
1960
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
PGS.Tiến sĩ
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
4
|
Lê Vinh Hưng
|
1971
|
Nam
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
5
|
Phạm Ngọc Dũng
|
1959
|
Nam
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
6
|
Nguyễn Thúy Hường
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
Tiến sĩ
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
7
|
Đỗ Quang Minh
|
1958
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
Tiến sĩ
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
8
|
Dương Thị Thu Hà
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
9
|
Lương Thị Thanh Hải
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
10
|
Quách Thị Ngọc An
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
PGS.Tiến sĩ
|
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Mỹ thuật
|
11
|
Lê Thị Mỹ Hạnh
|
1975
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Mỹ thuật
|
12
|
Trịnh Thị Hà
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Mỹ thuật
|
13
|
Phạm Hùng Cường
|
1969
|
Nam
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Mỹ thuật
|
14
|
Đào Thị Thúy Anh
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Mỹ thuật
|
15
|
Phạm Minh Phong
|
1977
|
Nam
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Mỹ thuật
|
16
|
Bạch Thị Lan Anh
|
1966
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
Tiến sĩ
|
Môn chung
|
III
|
Khối ngành I (Trình độ Tiến sĩ)
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Lê Hòa
|
1955
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
GS.TSKH
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
2
|
Nguyễn Thị Tố Mai
|
1959
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
PGS.Tiến sĩ
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
3
|
Đào Đăng Phượng
|
1966
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
PGS.Tiến sĩ
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
4
|
Nguyễn Đăng Nghị
|
1960
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
PGS.Tiến sĩ
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
5
|
Trần Hoàng Tiến
|
1956
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
PGS.Tiến sĩ
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
6
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
PGS.Tiến sĩ
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
7
|
Lê Vinh Hưng
|
1971
|
Nam
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
8
|
Lê Thị Mỹ Hạnh
|
1975
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
9
|
Nguyễn Mai Hương
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
10
|
Bạch Thị Lan Anh
|
1966
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
Tiến sĩ
|
Môn chung
|
IV
|
Khối ngành II (Trình độ Đại học)
|
|
|
|
|
|
1
|
Đào Đăng Phượng
|
1966
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
PGS.Tiến sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
2
|
Nguyễn Đăng Nghị
|
1960
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
PGS.Tiến sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
3
|
Quách Thị Ngọc An
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
PGS.Tiến sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
4
|
Phạm Hùng Cường
|
1969
|
Nam
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
5
|
Trịnh Thị Hà
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
6
|
Bạch Thị Lan Anh
|
1966
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
Tiến sĩ
|
Môn chung
|
7
|
Nguyễn Thanh Dung
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
8
|
Nguyễn Thanh Nga
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
9
|
Đỗ Việt Hùng
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
Tiến sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
10
|
Nguyễn Mai Hương
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
11
|
Ngô Thị Hòa Bình
|
1975
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
12
|
Lê Thị Hiền
|
1975
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
13
|
Lê Mạnh Hùng
|
1977
|
Nam
|
Chuyên viên chính
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
14
|
Nguyễn Thị Ân
|
1978
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
15
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
16
|
Nguyễn Thị Duyên
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
17
|
Đỗ Ánh Tuyết
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
18
|
Phạm Minh Tuấn
|
1978
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
19
|
Tráng Thị Thúy
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
20
|
Bùi Hồng Hạnh
|
1988
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
21
|
Nguyễn Thị Phương Thanh
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
22
|
Nông Thị Thanh Thúy
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
23
|
Phạm Phương Linh
|
1980
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
24
|
Nguyễn Duy Quốc Tuấn
|
1963
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
25
|
Dương Thị Vân
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
26
|
Nguyễn Hoài Phương Anh
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
27
|
Vũ Xuân Hiển
|
1975
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
28
|
Nguyễn Quang Huy
|
1980
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
29
|
Nguyễn Đức Lân
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
30
|
Nguyễn Lê Mai
|
1988
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
31
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
32
|
Vũ Minh Hoàng
|
1986
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
33
|
Lê Quang
|
1968
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
34
|
Dương Ba Quỳnh
|
1984
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
35
|
Nông Thị Thu Trang
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
36
|
Lê Đức Cường
|
1961
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
37
|
Nguyễn Hữu Dũng
|
1987
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
38
|
Nguyễn Thành Sơn
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
39
|
Nguyễn Xuân Tám
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
40
|
Khúc Đỗ Tri
|
1977
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
41
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
1978
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
42
|
Lê Đức Tùng
|
1988
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
43
|
Nguyễn Thị Mỵ
|
1968
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
44
|
Nguyễn Mai Thơ
|
1978
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
45
|
Trần Thanh Tùng
|
1975
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
46
|
Nguyễn Đỗ Long
|
1985
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
47
|
Nguyễn Hải Kiên
|
1973
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
48
|
Lê Huy Thục
|
1981
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
49
|
Yến Văn Hòa
|
1985
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
50
|
Tống Việt Anh
|
1980
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
51
|
Nguyễn Xuân Giáp
|
1984
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
52
|
Nguyễn Văn Hiến
|
1983
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
53
|
Nguyễn Duy Hùng
|
1984
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
54
|
Lò Mai Trang
|
1989
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
55
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
56
|
Lưu Thị Hồng Điểm
|
1973
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
57
|
Nguyễn Thị Hà Hoa
|
1974
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
58
|
Nguyễn Quang Huy
|
1965
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
59
|
Nguyễn Thị Huyền
|
1975
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
60
|
Tạ Đình Thi
|
1972
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
61
|
Chu Hoàng Trung
|
1964
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
62
|
Vũ Thị Kim Vân
|
1971
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
63
|
Đinh Tiến Hiếu
|
1962
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
64
|
Phan Văn Hùng
|
1972
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
65
|
Trần Thị Vân
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
66
|
Vũ Hạnh Chi
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
67
|
Chu Thị Hương Thu
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
68
|
Trang Tố Uyên
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
69
|
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Môn chung
|
70
|
Nguyễn Thị Giang
|
1992
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế đồ họa
|
71
|
Vũ Việt Hoàng
|
1985
|
Nam
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Môn chung
|
72
|
Đào Thị Thúy Anh
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Hội họa
|
73
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Hội họa
|
74
|
Nguyễn Lương Lệ Chi
|
1979
|
Nữ
|
Chuyên viên
|
Thạc sĩ
|
Hội họa
|
75
|
Bùi Thị Ánh Tuyết
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Môn chung
|
76
|
Ngô Thị Hòa
|
1990
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Hội họa
|
77
|
Trần Hoàng Tiến
|
1956
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
PGS.Tiến sĩ
|
Thiết kế thời trang
|
78
|
Trần Văn Quyến
|
1953
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
Tiến sĩ
|
Thiết kế thời trang
|
79
|
Bùi Ngọc Hưng
|
1972
|
Nam
|
Chuyên viên chính
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế thời trang
|
80
|
Phạm Thị Ngọc Bích
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế thời trang
|
81
|
Hoàng Thị Thu Hằng
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế thời trang
|
82
|
Phạm Thị Lý
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế thời trang
|
83
|
Hoàng Thị Oanh
|
1969
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế thời trang
|
84
|
Trần Thị Liên
|
1965
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế thời trang
|
85
|
Lưu Ngọc Lan
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế thời trang
|
86
|
Võ Thị Ngọc Anh
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế thời trang
|
87
|
Lê Phương Anh
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế thời trang
|
88
|
Hoàng Thắng
|
1991
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế thời trang
|
89
|
Đỗ Thu Huyền
|
1992
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế thời trang
|
90
|
Nguyễn Huyền Trang
|
1993
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế thời trang
|
91
|
Trương Tuấn Anh
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế thời trang
|
92
|
Bùi Thị Nam
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế thời trang
|
93
|
Ngô Văn Sơn
|
1977
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế thời trang
|
94
|
Nguyễn Minh Thùy
|
1969
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế thời trang
|
95
|
Phạm Viết Minh Tri
|
1977
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế thời trang
|
96
|
Lê Mai Trinh
|
1974
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế thời trang
|
97
|
Ngô Thị Thu Hà
|
1970
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế thời trang
|
98
|
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế thời trang
|
99
|
Nguyễn Bích Nhung
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế thời trang
|
100
|
Vũ Thanh Nghị
|
1972
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế thời trang
|
101
|
Lê Nguyễn Kiều Trang
|
1987
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế thời trang
|
102
|
Tô Kim Nhung
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Thiết kế thời trang
|
103
|
Lê Thị Hồng Quyên
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Thiết kế thời trang
|
104
|
Trần Thanh Nga
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Thiết kế thời trang
|
105
|
Nguyễn Hoàng Tùng
|
1992
|
Nam
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Thiết kế thời trang
|
106
|
Trần Việt Hùng
|
1981
|
Nam
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Thiết kế thời trang
|
107
|
Trần Danh Toàn
|
1979
|
Nam
|
Chuyên viên
|
ĐH
|
Môn chung
|
108
|
Phạm Ngọc Dũng
|
1959
|
Nam
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Diễn viên kịch, điện ảnh
|
109
|
Nguyễn Thúy Hường
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
Tiến sĩ
|
Diễn viên kịch, điện ảnh
|
110
|
Đỗ Anh Tuấn
|
1971
|
Nam
|
Chuyên viên chính
|
Thạc sĩ
|
Diễn viên kịch, điện ảnh
|
111
|
Nguyễn Quỳnh Trang
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Diễn viên kịch, điện ảnh
|
112
|
Phạm Ngọc Thùy
|
1988
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Diễn viên kịch, điện ảnh
|
113
|
Đoàn Thị Thu Hà
|
1969
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Diễn viên kịch, điện ảnh
|
114
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Diễn viên kịch, điện ảnh
|
115
|
Cù Thị Minh Giang
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Diễn viên kịch, điện ảnh
|
116
|
Nguyễn Minh Anh
|
1988
|
Nữ
|
Chuyên viên
|
Thạc sĩ
|
Môn chung
|
117
|
Bùi Thị Huyền
|
1988
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Môn chung
|
118
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
1991
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Diễn viên kịch, điện ảnh
|
119
|
Đỗ Quang Minh
|
1958
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
Tiến sĩ
|
Thanh nhạc
|
120
|
Trần Mai Tuyết
|
1964
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
121
|
Đỗ Hương Giang
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
122
|
Trần Thị Thảo
|
1968
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
123
|
Đào Văn Lợi
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
124
|
Đào Thị Khánh Chi
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
125
|
Nguyễn Chí Công
|
1978
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
126
|
Nguyễn Thúy Hà
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
127
|
Đàm Minh Hưng
|
1976
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
128
|
Nguyễn Thị Huyền
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
129
|
Ngô Quốc Khánh
|
1977
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
130
|
Đặng Thị Lan
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
131
|
Hà Thị Lý
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
132
|
Nguyễn Thị Nga
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
133
|
Trần Tân Phương
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
134
|
Đoàn Thị Thúy Trang
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
135
|
Hoàng Quốc Tuấn
|
1982
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
136
|
Vũ Thị Tươi
|
1992
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
137
|
Phạm Bích Ngọc
|
1989
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
138
|
Phạm Thị Thu Trang
|
1987
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
139
|
Bùi Thị Thanh Tuyền
|
1987
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
140
|
Viên Thị Hường
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
141
|
Đặng Thị Loan
|
1974
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
142
|
Trịnh Thị Oanh
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
143
|
Chu Thị Hoài Phương
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
144
|
Trần Thị Thanh Quý
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
145
|
Giáp Văn Thịnh
|
1981
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
146
|
Lê Thị Tình
|
1987
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
147
|
Lê Thị Út
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
148
|
Lại Thị Phương Thảo
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
149
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
150
|
Lê Nam
|
1983
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
151
|
Phùng Hoàng Việt
|
1980
|
Nam
|
Chuyên viên
|
Thạc sĩ
|
Môn chung
|
152
|
Lê Minh Tuyến
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Thanh nhạc
|
153
|
Nguyễn Thanh Duyên
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Thanh nhạc
|
154
|
Nguyễn Phương Thảo
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Thanh nhạc
|
155
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Thanh nhạc
|
156
|
Dương Thị Thu Hà
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Piano
|
157
|
Ngô Thị Việt Anh
|
1972
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
Thạc sĩ
|
Piano
|
158
|
Phạm Hồng Phương
|
1964
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Piano
|
159
|
Lương Diệu Ánh
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Piano
|
160
|
Đào Văn Kiên
|
1973
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Piano
|
161
|
Phạm Bá Sản
|
1987
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Piano
|
162
|
Nguyễn Nguyệt Cầm
|
1971
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Piano
|
163
|
Đặng Thái Sơn
|
1984
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Piano
|
164
|
Đinh Công Hải
|
1980
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Piano
|
165
|
Hà Cẩm Vân
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Piano
|
166
|
Nghiêm Thị Hà Ngân
|
1992
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Piano
|
167
|
Lê Hải Thuận
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Piano
|
168
|
Nguyễn Tất Sáng
|
1980
|
Nam
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Piano
|
V
|
Khối ngành V (Trình độ Đại học)
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Minh Phong
|
1977
|
Nam
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Công nghệ may
|
2
|
Vũ Mai Hiên
|
1989
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
3
|
Lê Thị Lan
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
4
|
Nguyễn Hải Hà
|
1981
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
5
|
Nguyễn Thị Bích Liên
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
6
|
Nguyễn Triều Dương
|
1985
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
7
|
Trương Tố Loan
|
1978
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Môn chung
|
8
|
Nguyễn Minh Trâm
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Môn chung
|
VI
|
Khối ngành VII (Trình độ Đại học)
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
PGS.Tiến sĩ
|
Công tác xã hội
|
2
|
Lương Thị Thanh Hải
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Công tác xã hội
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Loan
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Công tác xã hội
|
4
|
Tạ Thị Phúc
|
1987
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Công tác xã hội
|
5
|
Nguyễn Thị Huyền
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Môn chung
|
6
|
Lương Thị Đào
|
1990
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Công tác xã hội
|
7
|
Nguyễn Hữu Thức
|
1955
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
PGS.Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
8
|
Lê Quang Vinh
|
1953
|
Nam
|
CV cao cấp
|
PGS.Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
9
|
Nguyễn Văn Định
|
1972
|
Nam
|
Chuyên viên
|
Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
10
|
Trần Vĩnh Khương
|
1971
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
11
|
Nguyễn Thị Thanh Mai
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
12
|
Nguyễn Thị Lan
|
1987
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
13
|
Vũ Thị Thái Hoa
|
1987
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
14
|
Lý Minh Huệ
|
1972
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
15
|
Lê Thị Nguyên
|
1991
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Môn chung
|
16
|
Trịnh Anh Tuân
|
1980
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Môn chung
|
17
|
Đào Thị Thủy Tiên
|
1992
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
18
|
Dương Anh Đức
|
1983
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
19
|
Lê Việt Hùng
|
1983
|
Nam
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Môn chung
|
20
|
Hà Thị Hoa
|
1966
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
PGS.Tiến sĩ
|
Du lịch
|
21
|
Trịnh Thị Thu Hiền
|
1978
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Du lịch
|
22
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
1968
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Du lịch
|
23
|
Nguyễn Đức Hoàng
|
1973
|
Nam
|
Chuyên viên chính
|
Tiến sĩ
|
Du lịch
|
24
|
Chu Đức Tùng
|
1988
|
Nam
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Du lịch
|
25
|
Ngân Thị Thương
|
1973
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Du lịch
|
26
|
Vũ Thanh Thủy
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Du lịch
|
27
|
Phạm Thị Thu Hà
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Môn chung
|
28
|
Đinh Thị Hải Yến
|
1974
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Du lịch
|
VII
|
Khối ngành VII (Trình độ Thạc sĩ)
|
|
|
|
|
|
1
|
Đào Đăng Phượng
|
1966
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
PGS.Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
2
|
Trần Hoàng Tiến
|
1956
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
PGS.Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
3
|
Nguyễn Hữu Thức
|
1955
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
PGS.Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
4
|
Lê Quang Vinh
|
1953
|
Nam
|
CV cao cấp
|
PGS.Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
5
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
PGS.Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
6
|
Hà Thị Hoa
|
1966
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
PGS.Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
7
|
Nguyễn Văn Cường
|
1976
|
Nam
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
8
|
Nguyễn Thanh Dung
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
9
|
Nguyễn Thanh Nga
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
10
|
Đỗ Việt Hùng
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
11
|
Nguyễn Mai Hương
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
12
|
Trần Văn Quyến
|
1953
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
13
|
Nguyễn Thị Thanh Loan
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
14
|
Trịnh Thị Thu Hiền
|
1978
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
15
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
1968
|
Nữ
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
16
|
Nguyễn Đức Hoàng
|
1973
|
Nam
|
Chuyên viên chính
|
Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
17
|
Nguyễn Văn Định
|
1972
|
Nam
|
Chuyên viên
|
Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|