Biểu mẫu 20
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục đại học, trường cao đẳng sư phạm, trung cấp sư phạm, năm học 2018-2019
A. Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu
STT
|
Nội dung
|
Tổng Số
|
Chức danh
|
Trình độ đào tạo
|
Hạng chức danh nghề nghiệp
|
Giáo sư
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sĩ
|
Thạc sĩ
|
Đại học
|
Cao đẳng
|
Trình độ khác
|
Hạng III
|
Hạng II
|
Hạng I
|
I
|
Tổng số
|
280
|
1
|
9
|
33
|
222
|
25
|
0
|
0
|
250
|
20
|
10
|
1
|
Giảng viên cơ hữu theo ngành
|
244
|
1
|
9
|
25
|
197
|
22
|
0
|
0
|
218
|
16
|
10
|
a
|
Khối ngành I
|
78
|
1
|
3
|
9
|
62
|
7
|
0
|
0
|
68
|
6
|
4
|
b
|
Khối ngành II
|
103
|
0
|
0
|
4
|
89
|
10
|
0
|
0
|
98
|
5
|
0
|
c
|
Khối ngành V
|
31
|
0
|
0
|
1
|
25
|
5
|
0
|
0
|
29
|
2
|
0
|
d
|
Khối ngành VII
|
32
|
0
|
6
|
11
|
21
|
0
|
0
|
0
|
23
|
3
|
6
|
2
|
Giảng viên cơ hữu môn chung
|
36
|
0
|
0
|
8
|
25
|
3
|
0
|
0
|
32
|
4
|
0
|
B. Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo khối ngành
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH
|
GIỚI TÍNH
(Nữ)
|
CHỨC DANH
|
TRÌNH ĐỘ ĐÀO TẠO
|
CHUYÊN NGÀNH GIẢNG DẠY
|
1
|
2
|
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
Khối ngành I
|
1
|
LÊ VINH
|
HƯNG
|
1971
|
|
Trưởng khoa
|
Tiến sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
2
|
NGUYỄN THỊ THU
|
HẰNG
|
1968
|
X
|
P.Trưởng khoa
|
Tiến sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
3
|
NGÔ THỊ VIỆT
|
ANH
|
1972
|
X
|
P.Trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
4
|
PHẠM HOÀNG
|
TRUNG
|
1980
|
|
Trưởng bộ môn KTAN cơ bản
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
5
|
PHẠM BÁ
|
SẢN
|
1987
|
|
P.Trưởng Bộ môn KTAN cơ bản
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
6
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
MAI
|
1976
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
7
|
MAI LINH
|
CHI
|
1978
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
8
|
NGHIÊM THỊ HỒNG
|
HÀ
|
1982
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
9
|
TRẦN THỊ THANH
|
HƯƠNG
|
1981
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
10
|
NGUYỄN
|
KHẢI
|
1975
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
11
|
LẠI HỒNG
|
PHONG
|
1960
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
12
|
NGUYỄN THỊ THU
|
TRANG
|
1979
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
13
|
PHẠM THU
|
HƯỜNG
|
1978
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
14
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH
|
PHƯƠNG
|
1982
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
15
|
ĐOÀN THỊ THU
|
HÀ
|
1969
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
16
|
PHẠM XUÂN
|
DANH
|
1983
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
17
|
NGUYỄN ĐỨC
|
LINH
|
1978
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
18
|
PHẠM XUÂN
|
CẢNH
|
1967
|
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Sư phạm Âm nhạc
|
19
|
NGUYỄN THỊ LỆ
|
HUYỀN
|
1979
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
20
|
KHUẤT DUY
|
NHÃ
|
1973
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
21
|
VŨ THỊ KIM
|
THU
|
1974
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
22
|
NGUYỄN THÀNH
|
VINH
|
1983
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
23
|
NGUYỄN HỒNG
|
TRANG
|
1986
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
24
|
ĐÀO VĂN
|
KIÊN
|
1973
|
|
Trưởng bộ môn nhạc cụ
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
25
|
TRẦN QUỐC
|
THÙY
|
1983
|
|
P.Trưởng bộ môn nhạc cụ
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
26
|
PHẠM HỒNG
|
PHƯƠNG
|
1964
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
27
|
NGUYỄN NGUYỆT
|
CẦM
|
1971
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
28
|
LƯƠNG DIỆU
|
ÁNH
|
1976
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
29
|
NGUYỄN TẤT
|
SÁNG
|
1980
|
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Sư phạm Âm nhạc
|
30
|
ĐẶNG THÁI
|
SƠN
|
1984
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
31
|
VŨ NGỌC
|
SƠN
|
1981
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
32
|
TRẦN THỊ BÍCH
|
THỦY
|
1985
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
33
|
NGUYỄN QUANG
|
TÙNG
|
1987
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
34
|
ĐOÀN ANH
|
VŨ
|
1982
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
35
|
CÙ THỊ MINH
|
GIANG
|
1982
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
36
|
LƯƠNG ĐỨC
|
GIANG
|
1985
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
37
|
NGUYỄN THỊ THU
|
HƯƠNG
|
1991
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
38
|
VŨ THANH
|
XUÂN
|
1990
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
39
|
BÙI THỊ DIỆU
|
MINH
|
1985
|
X
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Sư phạm Âm nhạc
|
40
|
HÀ TÂN
|
MÙI
|
1991
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
41
|
DƯƠNG VŨ BÌNH
|
MINH
|
1989
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
42
|
VŨ THỊ THÙY
|
LINH
|
1990
|
X
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Sư phạm Âm nhạc
|
43
|
LƯƠNG MINH
|
TÂN
|
1971
|
|
P.Trưởng phòng
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
44
|
NGUYỄN ĐỨC
|
HOÀNG
|
1973
|
|
P.Giám đốc
|
Tiến sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
45
|
TRẦN THỊ BÍCH
|
HỒNG
|
1987
|
X
|
Chuyên viên
|
ĐH
|
Sư phạm Âm nhạc
|
46
|
PHÙNG HOÀNG
|
VIỆT
|
1980
|
|
Chuyên viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
47
|
PHẠM LÊ
|
HÒA
|
1955
|
|
GVCC
|
GS.TSKH
|
Sư phạm Âm nhạc
|
48
|
NGUYỄN THỊ TỐ
|
MAI
|
1959
|
X
|
Giảng viên cao cấp
|
PGS.Tiến sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
49
|
PHẠM TRỌNG
|
TOÀN
|
1952
|
|
Giảng viên cao cấp
|
PGS.Tiến sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
50
|
TRẦN HOÀNG
|
TIẾN
|
1956
|
|
Giảng viên cao cấp
|
PGS.Tiến sĩ
|
Sư phạm Âm nhạc
|
51
|
NGUYỄN THỊ
|
MAY
|
1974
|
X
|
P.Trưởng khoa
Phụ trách khoa
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
52
|
NGUYỄN HUY
|
TRUNG
|
1964
|
|
P.Trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
53
|
NGUYỄN VĂN
|
CƯỜNG
|
1976
|
|
P.Trưởng khoa
|
Tiến sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
54
|
LÊ THỊ KIM
|
LIÊN
|
1968
|
X
|
P.Trưởng Bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
55
|
NGUYỄN QUANG
|
MINH
|
1970
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
56
|
NGUYỄN TÚ
|
ANH
|
1965
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
57
|
ĐINH TIẾN
|
HIẾU
|
1962
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
58
|
PHAN VĂN
|
HÙNG
|
1972
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
59
|
HOÀNG ĐỨC
|
DŨNG
|
1971
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
60
|
NGUYỄN HOÀNG
|
TÙNG
|
1974
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
61
|
VŨ THỊ KIM
|
VÂN
|
1971
|
X
|
P.Trưởng Bộ môn
Phụ trách Bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
62
|
NGUYỄN THỊ HÀ
|
HOA
|
1974
|
X
|
P.Trưởng Bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
63
|
NGUYỄN TUẤN
|
CƯỜNG
|
1963
|
|
Giảng viên chính
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
64
|
LƯU THỊ HỒNG
|
ĐIỂM
|
1973
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
65
|
NGUYỄN QUANG
|
HUY
|
1965
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
66
|
NGUYỄN THỊ
|
HUYỀN
|
1975
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
67
|
TẠ ĐÌNH
|
THI
|
1972
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
68
|
CHU HOÀNG
|
TRUNG
|
1964
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
69
|
CHU THỊ HƯƠNG
|
THU
|
1984
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
70
|
ĐÀO THỊ THÚY
|
ANH
|
1976
|
X
|
Trưởng Bộ môn
|
Tiến sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
71
|
TRẦN THỊ
|
VÂN
|
1976
|
X
|
P.Trưởng Bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
72
|
NGUYỄN THỊ TRANG
|
NGÀ
|
1975
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
73
|
NGUYỄN QUANG
|
HẢI
|
1962
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
74
|
TẠ LINH
|
CHI
|
|
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
75
|
VŨ HẠNH
|
CHI
|
1981
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
76
|
NGUYỄN MINH
|
TÂN
|
1971
|
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
77
|
TRANG TỐ
|
UYÊN
|
1980
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
78
|
NGUYỄN THỊ
|
GIANG
|
1992
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
Khối ngành II
|
1
|
HOÀNG THỊ
|
OANH
|
1969
|
X
|
Trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Thời trang
|
2
|
TRẦN THỊ
|
LIÊN
|
1965
|
X
|
P.Trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Thời trang
|
3
|
NGUYỄN THỊ MINH
|
NGỌC
|
1984
|
X
|
P.Trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Thời trang
|
4
|
NGUYỄN THỊ BÍCH
|
LIÊN
|
1981
|
X
|
Trưởng bộ môn TKTT
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Thời trang
|
5
|
LÊ PHƯƠNG
|
ANH
|
1983
|
X
|
P.Trưởng bộ môn TKTT
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Thời trang
|
6
|
VÕ THỊ NGỌC
|
ANH
|
1982
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Thời trang
|
7
|
TRẦN VIỆT
|
HÙNG
|
1981
|
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Thiết kế Thời trang
|
8
|
NGUYỄN HOÀNG
|
TÙNG
|
1992
|
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Thiết kế Thời trang
|
9
|
TRẦN VĂN
|
QUYẾN
|
1953
|
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Thiết kế Thời trang
|
10
|
TRƯƠNG TUẤN
|
ANH
|
1979
|
|
Trưởng bộ môn CS ngành
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Thời trang
|
11
|
VŨ THANH
|
NGHỊ
|
1972
|
|
P.Trưởng bộ môn CS ngành
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Thời trang
|
12
|
TÔ KIM
|
NHUNG
|
1983
|
X
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Thiết kế Thời trang
|
13
|
HOÀNG
|
THẮNG
|
1991
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Thời trang
|
14
|
BÙI THỊ
|
NAM
|
1976
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Thời trang
|
15
|
NGÔ VĂN
|
SƠN
|
1977
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Thời trang
|
16
|
NGUYỄN MINH
|
THÙY
|
1969
|
X
|
Giảng viên chính
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Thời trang
|
17
|
PHẠM VIẾT MINH
|
TRI
|
1977
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Thời trang
|
18
|
LÊ MAI
|
TRINH
|
1974
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Thời trang
|
19
|
NGÔ THỊ THU
|
HÀ
|
1970
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Thời trang
|
20
|
LÊ THỊ
|
LAN
|
1982
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Thời trang
|
21
|
NGUYỄN HẢI
|
HÀ
|
1981
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Thời trang
|
22
|
TRẦN THANH
|
NGA
|
1984
|
X
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Thiết kế Thời trang
|
23
|
LÊ NGUYỄN KIỀU
|
TRANG
|
1987
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Thời trang
|
24
|
PHẠM HÙNG
|
CƯỜNG
|
1969
|
|
Trưởng khoa
|
Tiến sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
25
|
PHẠM PHƯƠNG
|
LINH
|
1980
|
|
P.Trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
26
|
NGUYỄN DUY QUỐC
|
TUẤN
|
1963
|
|
P.Trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
27
|
NGUYỄN VĂN
|
HIẾN
|
1983
|
|
Trưởng bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
28
|
DƯƠNG THỊ
|
VÂN
|
1984
|
X
|
P.Trưởng Bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
29
|
NGUYỄN H. PHƯƠNG
|
ANH
|
1984
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
30
|
NGUYỄN QUANG
|
HUY
|
1980
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
31
|
NGUYỄN ĐỨC
|
LÂN
|
1979
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
32
|
NGUYỄN LÊ
|
MAI
|
1988
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
33
|
NGUYỄN THỊ HẢI
|
YẾN
|
1984
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
34
|
VŨ MINH
|
HOÀNG
|
1986
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
35
|
PHẠM MINH
|
PHONG
|
1977
|
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
36
|
NGUYỄN MAI
|
THƠ
|
1978
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
37
|
LÒ MAI
|
TRANG
|
1989
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
38
|
NÔNG THỊ THU
|
TRANG
|
1984
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
39
|
NGUYỄN XUÂN
|
TÁM
|
1979
|
|
Trưởng bộ môn CS ngành
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
40
|
QUÁCH THỊ NGỌC
|
AN
|
1980
|
X
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
41
|
LÊ ĐỨC
|
CƯỜNG
|
1961
|
|
Giảng viên chính
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
42
|
VŨ XUÂN
|
HIỂN
|
1975
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
43
|
LÊ
|
QUANG
|
1968
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
44
|
DƯƠNG BA
|
QUỲNH
|
1984
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
45
|
NGUYỄN HỮU
|
DŨNG
|
1987
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
46
|
NGUYỄN THÀNH
|
SƠN
|
1979
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
47
|
KHÚC ĐỖ
|
TRI
|
1977
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
48
|
NGUYỄN HỒNG
|
SƠN
|
1978
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
49
|
LÊ ĐỨC
|
TÙNG
|
1988
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
50
|
NGUYỄN THỊ
|
MỴ
|
1968
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
51
|
TRẦN THANH
|
TÙNG
|
1975
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
52
|
NGUYỄN HẢI
|
KIÊN
|
1973
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
53
|
LÊ HUY
|
THỤC
|
1981
|
|
Trưởng Bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
54
|
YẾN VĂN
|
HÒA
|
1985
|
|
P.Trưởng Bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
55
|
TỐNG VIỆT
|
ANH
|
1980
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
56
|
NGUYỄN ĐỖ
|
LONG
|
1985
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
57
|
NGUYỄN XUÂN
|
GIÁP
|
1984
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
58
|
NGUYỄN DUY
|
HÙNG
|
1984
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
59
|
NGUYỄN THANH
|
HUYỀN
|
1986
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thiết kế Đồ họa
|
60
|
TRẦN MAI
|
TUYẾT
|
1964
|
X
|
Trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
61
|
ĐỖ HƯƠNG
|
GIANG
|
1981
|
X
|
P.Trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
62
|
TRẦN THỊ
|
THẢO
|
1968
|
X
|
P.Trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
63
|
ĐÀO VĂN
|
LỢI
|
1979
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
64
|
ĐÀO THỊ KHÁNH
|
CHI
|
1983
|
X
|
P.Trưởng bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
65
|
NGUYỄN CHÍ
|
CÔNG
|
1978
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
66
|
NGUYỄN THÚY
|
HÀ
|
1984
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
67
|
ĐÀM MINH
|
HƯNG
|
1976
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
68
|
NGUYỄN THỊ
|
HUYỀN
|
1983
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
69
|
NGÔ QUỐC
|
KHÁNH
|
1977
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
70
|
ĐẶNG THỊ
|
LAN
|
1981
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
71
|
HÀ THỊ
|
LÝ
|
1983
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
72
|
TRẦN TÂN
|
PHƯƠNG
|
1982
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
73
|
NGÂN THỊ
|
THƯƠNG
|
1973
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
74
|
VŨ THANH
|
THỦY
|
1984
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
75
|
HOÀNG QUỐC
|
TUẤN
|
1982
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
76
|
VŨ THỊ
|
TƯƠI
|
1992
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
77
|
ĐINH THỊ HẢI
|
YẾN
|
1974
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
78
|
NGUYỄN THANH
|
DUYÊN
|
1985
|
X
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Thanh nhạc
|
79
|
PHẠM BÍCH
|
NGỌC
|
1989
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
80
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
THẢO
|
1985
|
X
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Thanh nhạc
|
81
|
PHẠM THỊ THU
|
TRANG
|
1987
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
82
|
BÙI THỊ THANH
|
TUYỀN
|
1987
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
83
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
ÁNH
|
1985
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
84
|
VIÊN THỊ
|
HƯỜNG
|
1981
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
85
|
ĐẶNG THỊ
|
LOAN
|
1974
|
X
|
P.Trưởng bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
86
|
TRỊNH THỊ
|
OANH
|
1976
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
87
|
CHU THỊ HOÀI
|
PHƯƠNG
|
1982
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
88
|
TRẦN THỊ THANH
|
QUÝ
|
1982
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
89
|
GIÁP VĂN
|
THỊNH
|
1981
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
90
|
LÊ THỊ
|
TÌNH
|
1987
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
91
|
LÊ MINH
|
TUYẾN
|
1984
|
X
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Thanh nhạc
|
92
|
LÊ THỊ
|
ÚT
|
1982
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
93
|
NGUYỄN THỊ
|
NGA
|
1982
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
94
|
NGUYỄN THỊ MAI
|
HƯƠNG
|
1984
|
X
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Thanh nhạc
|
95
|
ĐOÀN THỊ THÚY
|
TRANG
|
1986
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Thanh nhạc
|
96
|
ĐINH CÔNG
|
HẢI
|
1980
|
|
Trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
PIANO
|
97
|
LẠI THỊ PHƯƠNG
|
THẢO
|
1983
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
PIANO
|
98
|
NGUYỄN NGỌC
|
ANH
|
1985
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
PIANO
|
99
|
LÊ
|
NAM
|
1983
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
PIANO
|
100
|
LÊ HẢI
|
THUẬN
|
1979
|
|
Giảng viên
|
ĐH
|
PIANO
|
101
|
HÀ CẨM
|
VÂN
|
1982
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
PIANO
|
102
|
NGHIÊM THỊ HÀ
|
NGÂN
|
1992
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
PIANO
|
103
|
TRẦN NHẬT
|
MINH
|
1997
|
|
Giảng viên
|
ĐH
|
PIANO
|
Khối ngành V
|
1
|
HOÀNG THỊ
|
OANH
|
1969
|
X
|
Trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
2
|
TRẦN THỊ
|
LIÊN
|
1965
|
X
|
P.Trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
3
|
NGUYỄN THỊ MINH
|
NGỌC
|
1984
|
X
|
P.Trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
4
|
LƯU NGỌC
|
LAN
|
1980
|
X
|
P.Trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
5
|
NGUYỄN THỊ BÍCH
|
LIÊN
|
1981
|
X
|
Trưởng bộ môn TKTT
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
6
|
LÊ PHƯƠNG
|
ANH
|
1983
|
X
|
P.Trưởng bộ môn TKTT
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
7
|
NGÔ THỊ THỦY
|
THU
|
1985
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
8
|
LÊ THỊ HỒNG
|
QUYÊN
|
1981
|
X
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Công nghệ may
|
9
|
VÕ THỊ NGỌC
|
ANH
|
1982
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
10
|
TRẦN VIỆT
|
HÙNG
|
1981
|
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Công nghệ may
|
11
|
NGUYỄN HOÀNG
|
TÙNG
|
1992
|
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Công nghệ may
|
12
|
VŨ MAI
|
HIÊN
|
1989
|
X
|
Trưởng bộ môn CNM
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
13
|
NGUYỄN TRIỀU
|
DƯƠNG
|
1985
|
|
P.Trưởng Bộ môn CNM
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
14
|
TRẦN VĂN
|
QUYẾN
|
1953
|
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Công nghệ may
|
15
|
ĐỖ THU
|
HUYỀN
|
1992
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
16
|
NGUYỄN HUYỀN
|
TRANG
|
1993
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
17
|
TRƯƠNG TUẤN
|
ANH
|
1979
|
|
Trưởng bộ môn CS ngành
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
18
|
VŨ THANH
|
NGHỊ
|
1972
|
|
P.Trưởng bộ môn CS ngành
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
19
|
TÔ KIM
|
NHUNG
|
1983
|
X
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Công nghệ may
|
20
|
NGUYỄN BÍCH
|
NHUNG
|
1983
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
21
|
HOÀNG
|
THẮNG
|
1991
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
22
|
BÙI THỊ
|
NAM
|
1976
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
23
|
NGÔ VĂN
|
SƠN
|
1977
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
24
|
NGUYỄN MINH
|
THÙY
|
1969
|
X
|
Giảng viên chính
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
25
|
PHẠM VIẾT MINH
|
TRI
|
1977
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
26
|
LÊ MAI
|
TRINH
|
1974
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
27
|
NGÔ THỊ THU
|
HÀ
|
1970
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
28
|
LÊ THỊ
|
LAN
|
1982
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
29
|
NGUYỄN HẢI
|
HÀ
|
1981
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
30
|
TRẦN THANH
|
NGA
|
1984
|
X
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Công nghệ may
|
31
|
LÊ NGUYỄN KIỀU
|
TRANG
|
1987
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ may
|
Khối ngành VII
|
1
|
NGUYỄN ĐĂNG
|
NGHỊ
|
1960
|
|
Trưởng khoa
|
PGS.Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
2
|
TRẦN VĨNH
|
KHƯƠNG
|
1971
|
|
P.Trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
3
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
LOAN
|
1980
|
X
|
P.Trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
4
|
PHẠM NGỌC
|
DŨNG
|
1959
|
|
Giảng viên
|
Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
5
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
MAI
|
1984
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
6
|
VŨ THỊ THÁI
|
HOA
|
1987
|
X
|
P.Trưởng Bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
7
|
TRÁNG THỊ
|
THÚY
|
1982
|
X
|
P.Trưởng Bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
8
|
BÙI HỒNG
|
HẠNH
|
1988
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
9
|
LÝ MINH
|
HUỆ
|
1972
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
10
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
THANH
|
1985
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
11
|
NGUYỄN HỮU
|
THỨC
|
1955
|
|
Giảng viên cao cấp
|
PGS.Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
12
|
LÊ QUANG
|
VINH
|
1953
|
|
Giảng viên
|
PGS.Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
13
|
NÔNG THỊ THANH
|
THÚY
|
1980
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
14
|
ĐÀO THỊ THỦY
|
TIÊN
|
1992
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
15
|
PHẠM NGỌC
|
THÙY
|
1988
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
16
|
NGUYỄN THÚY
|
HƯỜNG
|
1982
|
X
|
Giảng viên chính
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
17
|
LƯƠNG THỊ
|
ĐÀO
|
1990
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
18
|
TẠ THỊ
|
PHÚC
|
1987
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
19
|
CHU ĐỨC
|
TÙNG
|
1988
|
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
20
|
NGUYỄN THỊ
|
LAN
|
1987
|
X
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
21
|
DƯƠNG ANH
|
ĐỨC
|
1983
|
|
P.Trưởng BM
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
22
|
ĐÀO ĐĂNG
|
PHƯỢNG
|
1966
|
|
Hiệu trưởng
|
PGS.Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
23
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
THẢO
|
1980
|
X
|
P.Hiệu trưởng
|
PGS.Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
24
|
NGUYỄN VĂN
|
ĐỊNH
|
1972
|
|
Trưởng phòng
|
Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
25
|
NGÔ THỊ HÒA
|
BÌNH
|
1975
|
X
|
Trưởng phòng
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
26
|
NGUYỄN THỊ THU
|
HẰNG
|
1980
|
X
|
P.Trưởng phòng
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
27
|
HÀ THỊ
|
HOA
|
1966
|
X
|
Trưởng phòng
|
PGS.Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
28
|
LÊ THỊ MỸ
|
HẠNH
|
1975
|
X
|
P.Giám đốc
|
Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
29
|
HÀ THỊ THU
|
HÀ
|
1982
|
X
|
Chuyên viên
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
30
|
DƯƠNG THỊ THU
|
HÀ
|
1979
|
X
|
Trưởng khoa
|
Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
31
|
ĐỖ QUANG
|
MINH
|
1958
|
|
Giảng viên chính
|
Tiến sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
32
|
ĐỖ ANH
|
TUẤN
|
1971
|
|
Giám đốc
|
Thạc sĩ
|
Quản lý văn hóa
|
C. Công khai tỷ lệ sinh viên/giảng viên quy đổi
II
|
Khối ngành
|
Tỷ lệ Sinh viên/Giảng viên cơ hữu quy đổi
|
1
|
Khối ngành I
|
9.57
|
2
|
Khối ngành II
|
14.00
|
3
|
Khối ngành V
|
1.23
|
|
Hà Nội, ngày 28 tháng 6 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
PGS.TS. Đào Đăng Phượng
|