Biểu mẫu 21
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW
THÔNG BÁO
Công khai tài chính của cơ sở giáo dục đại học, trường cao đẳng sư phạm, trung cấp sư phạm
năm học 2018-2019
STT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Học phí/1SV/năm năm học 2018-2019
|
Dự kiến Học phí/1SV của cả khóa học
|
I
|
Học phí chính quy chương trình đại trà
|
|
|
|
1
|
Tiến sĩ
|
Triệu đồng/năm
|
|
|
|
Khối ngành I
|
Triệu đồng/năm
|
26,5
|
79,5
|
2
|
Thạc sỹ
|
Triệu đồng/năm
|
|
|
|
Khối ngành I, VII
|
Triệu đồng/năm
|
15,9
|
31,8
|
3
|
Đại học
|
Triệu đồng/năm
|
|
|
|
Khối ngành II,V, VII
|
Triệu đồng/năm
|
10,6
|
42,4
|
4
|
Cao đẳng sư phạm
|
Triệu đồng/năm
|
|
|
5
|
Trung cấp sư phạm
|
Triệu đồng/năm
|
|
|
II
|
Học phí chính quy chương trình khác
|
|
|
|
1
|
Tiến sĩ
|
Triệu đồng/năm
|
|
|
|
Khối ngành...
|
Triệu đồng/năm
|
|
|
2
|
Thạc sỹ
|
Triệu đồng/năm
|
|
|
|
Khối ngành...
|
Triệu đồng/năm
|
|
|
3
|
Đại học
|
Triệu đồng/năm
|
|
|
|
Khối ngành...
|
Triệu đồng/năm
|
|
|
4
|
Cao đẳng sư phạm
|
Triệu đồng/năm
|
|
|
5
|
Trung cấp sư phạm
|
Triệu đồng/năm
|
|
|
III
|
Học phí hình thức vừa học vừa làm
|
|
|
|
1
|
Đại học
|
Triệu đồng/năm
|
Theo thỏa thuận
từng địa phương
|
Theo thỏa thuận từng địa phương
|
|
Khối ngành...
|
Triệu đồng/năm
|
|
|
2
|
Cao đẳng sư phạm
|
Triệu đồng/năm
|
|
|
3
|
Trung cấp sư phạm
|
Triệu đồng/năm
|
|
|
IV
|
Tổng thu năm
|
Tỷ đồng
|
74.633
|
|
1
|
Từ ngân sách
|
Tỷ đồng
|
50.083
|
(Cả nguồn không thường xuyên)
|
2
|
Từ học phí
|
Tỷ đồng
|
17.288
|
|
3
|
Từ nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ
|
Tỷ đồng
|
0
|
|
4
|
Từ nguồn hợp pháp khác
|
Tỷ đồng
|
7.262
|
|
|
Hà Nội, ngày 28 tháng 6 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
PGS.TS. Đào Đăng Phượng
|