1. Hội đồng Giáo sư liên ngành Chăn nuôi-Thú y-Thủy sản
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
Hồ sơ đăng ký |
1 |
Nguyễn Văn Hoà |
04-04-1961 |
Nam |
Thủy sản |
Trường Đại học Cần Thơ |
Châu Thành, Hậu Giang |
GS |
Xem chi tiết |
2 |
Ngô Thị Kim Cúc |
20-06-1973 |
Nữ |
Chăn nuôi |
Viện Chăn nuôi |
Lý Nhân, Hà Nam |
PGS |
Xem chi tiết |
3 |
Huỳnh Trường Giang |
28-09-1980 |
Nam |
Thủy sản |
Trường Đại học Cần Thơ |
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
PGS |
Xem chi tiết |
4 |
Nguyễn Văn Giáp |
13-09-1983 |
Nam |
Thú y |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Sơn Tây, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
5 |
Trương Đình Hoài |
12-06-1984 |
Nam |
Thủy sản |
Học Viện Nông nghiệp Việt Nam |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
PGS |
Xem chi tiết |
6 |
Vũ Khắc Hùng |
08-02-1968 |
Nam |
Thú y |
Viện Thú y, Phân viện Thú y miền Trung |
Triệu Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
Xem chi tiết |
7 |
Lý Văn Khánh |
01-04-1976 |
Nam |
Thủy sản |
Trường Đại học Cần Thơ |
Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
PGS |
Xem chi tiết |
8 |
Hứa Thái Nhân |
16-08-1982 |
Nam |
Thủy sản |
Trường Đại học Cần Thơ |
Trà Cú,Trà Vinh |
PGS |
Xem chi tiết |
9 |
Nguyễn Hoàng Thịnh |
16-10-1979 |
Nam |
Chăn nuôi |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Xuân Trường, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
2. Hội đồng Giáo sư ngành Cơ học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
Hồ sơ đăng ký |
1 |
Nguyễn Đình Kiên |
24-12-1960 |
Nam |
Cơ học |
Viện Cơ học, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Tiên Du, Bắc Ninh |
GS |
Xem chi tiết |
3. Hội đồng Giáo sư liên ngành Cơ khí - Động lực
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
Hồ sơ đăng ký |
1 |
Đỗ Đức Lưu |
13-04-1962 |
Nam |
Động lực |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Tứ Kỳ, Hải Dương |
GS |
Xem chi tiết |
2 |
Chu Anh Mỳ |
10-01-1974 |
Nam |
Cơ khí |
Học viện KTQS |
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
GS |
Xem chi tiết |
3 |
Trần Doãn Sơn |
05-05-1954 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách Khoa-ĐHQG HCM |
Can lộc, Hà Tĩnh |
GS |
Xem chi tiết |
4 |
Đỗ Minh Cường |
25-12-1972 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
PGS |
Xem chi tiết |
5 |
Nguyễn Thùy Dương |
18-02-1985 |
Nữ |
Cơ khí |
Viện Cơ khí, Trường Đại học bách Khoa Hà Nội |
Tiên Du, Bắc Ninh |
PGS |
Xem chi tiết |
6 |
Trần Ngọc Đoàn |
24-10-1981 |
Nam |
Cơ khí |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Lý Nhân, Hà Nam |
PGS |
Xem chi tiết |
7 |
Phan Thị Mai Hà |
15-05-1977 |
Nữ |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG HCM |
Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An |
PGS |
Xem chi tiết |
8 |
Hoàng Hồng Hải |
16-06-1979 |
Nam |
Cơ khí |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Khoái Châu, Hưng Yên |
PGS |
Xem chi tiết |
9 |
Phan Văn Hiếu |
05-10-1976 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Nam Đàn, Nghệ An |
PGS |
Xem chi tiết |
10 |
Nguyễn Văn Hợp |
26-05-1971 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại Học Quốc Tế, ĐHQG HCM |
Thanh Oai, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
11 |
Nguyễn Tuấn Linh |
04-11-1980 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Lâm Thao, Phú Thọ |
PGS |
Xem chi tiết |
12 |
Lê Thanh Long |
23-04-1988 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa, ĐHQG HCM |
Thành phố Pleiku, Gia Lai |
PGS |
Xem chi tiết |
13 |
Nguyễn Quốc Mạnh |
18-03-1978 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
Yên Mỹ, Hưng Yên |
PGS |
Xem chi tiết |
14 |
Phạm Thị Hồng Nga |
17-07-1983 |
Nữ |
Cơ khí |
Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
Kim Bảng, Hà Nam |
PGS |
Xem chi tiết |
15 |
Hồ Xuân Năng |
04-11-1964 |
Nam |
Động lực |
Trường đại học Phenikaa |
Ý Yên, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
16 |
Đỗ Xuân Phú |
05-10-1981 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Việt Đức, đường Lê Lai, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương. |
Thị xã Đông Hòa, Phú Yên |
PGS |
Xem chi tiết |
17 |
Phạm Xuân Phương |
08-02-1976 |
Nam |
Cơ khí |
Học viện Kỹ thuật quân sự |
Thanh Chương, Nghệ An |
PGS |
Xem chi tiết |
18 |
Vũ Văn Tấn |
21-05-1985 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Hải Hậu, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
19 |
Nguyễn Như Tùng |
10-05-1982 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Thọ Xuân, Thanh Hoá |
PGS |
Xem chi tiết |
20 |
Nguyễn Thanh Tùng |
02-09-1974 |
Nam |
Động lực |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
Long Hồ, Vĩnh Long |
PGS |
Xem chi tiết |
21 |
Vũ Thanh Tùng |
16-09-1987 |
Nam |
Cơ khí |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
An Lão, Hải Phòng |
PGS |
Xem chi tiết |
22 |
Ngô Thị Thảo |
16-07-1984 |
Nữ |
Cơ khí |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
Phú Xuyên, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
23 |
Mạc Thị Thoa |
27-09-1983 |
Nữ |
Cơ khí |
Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Thị xã Kinh Môn, Hải Dương |
PGS |
Xem chi tiết |
24 |
Nguyễn Xuân Thiết |
12-08-1975 |
Nam |
Cơ khí |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Thuận Thành, Bắc Ninh |
PGS |
Xem chi tiết |
25 |
Ngô Hà Quang Thịnh |
12-08-1983 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG HCM |
Thị xã Hoài Nhơn, Bình Định |
PGS |
Xem chi tiết |
26 |
Nguyễn Huy Trưởng |
13-12-1976 |
Nam |
Động lực |
Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự, Tổng cục Kỹ thuật, Bộ Quốc phòng |
Nam Sách, Hải Dương |
PGS |
Xem chi tiết |
4. Hội đồng Giáo sư ngành Công nghệ Thông tin
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
Hồ sơ đăng ký |
1 |
Phạm Thế Bảo |
29/12/1972 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
ĐH Sài Gòn |
Củ Chi, Tp.HCM |
GS |
Xem chi tiết |
2 |
Huỳnh Xuân Hiệp |
17-02-1973 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Cần Thơ |
Châu Thành, Hậu Giang |
GS |
Xem chi tiết |
3 |
Đỗ Phúc |
01/08/1958 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG TP.HCM |
Phú Vang, Thừa Thiên – Huế |
GS |
Xem chi tiết |
4 |
Lê Hồng Anh |
17/10/1980 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
PGS |
Xem chi tiết |
5 |
Nguyễn Việt Anh |
29-04-1975 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học CN Việt Nam |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
6 |
Nguyễn Thanh Bình |
23/12/1986 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Đại học Khoa Học Tự Nhiên, Đại học Quốc gia TP. HCM |
Thái Thuỵ, Thái Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
7 |
Võ Thị Ngọc Châu |
14/01/1980 |
Nữ |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại Học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP. HCM |
Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
PGS |
Xem chi tiết |
8 |
Hoàng Xuân Dậu |
23/05/1969 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Hưng Hà, Thái Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
9 |
Ngô Quốc Dũng |
04/08/1983 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Hà Đông, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
10 |
Trần Trọng Hiếu |
04/11/1978 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường ĐH Công nghệ, ĐHQGHN |
Thành phố Nam Định, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
11 |
Hà Minh Hoàng |
08/12/1985 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Phenikaa |
Gia Lộc, Hải Dương |
PGS |
Xem chi tiết |
12 |
Phan Duy Hùng |
24/05/1978 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học FPT |
Thạch Hà, Hà Tĩnh |
PGS |
Xem chi tiết |
13 |
Nguyễn Lưu Thùy Ngân |
14/10/1981 |
Nữ |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin – Đại học Quốc gia TP. HCM |
Biên Hòa, Đồng Nai |
PGS |
Xem chi tiết |
14 |
Nguyễn Văn Sinh |
14/06/1973 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Gia Bình, Bắc Ninh |
PGS |
Xem chi tiết |
15 |
Lê Lam Sơn |
07/09/1975 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh |
Trực Ninh, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
16 |
Nguyễn Trường Thắng |
27/12/1974 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học CN Việt Nam |
An Dương, Hải Phòngg |
PGS |
Xem chi tiết |
17 |
Lê Hồng Trang |
15/10/1983 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
Xem chi tiết |
5. Hội đồng Giáo sư ngành Dược học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
Hồ sơ đăng ký |
1 |
Trần Công Luận |
12-07-1953 |
Nam |
Dược học |
Trường ĐH. Tây Đô |
Tp. Huế, Thừa Thiên Huế |
GS |
Xem chi tiết |
2 |
Lê Minh Trí |
04-04-1961 |
Nam |
Dược học |
Đại Học Y Dược TP.HCM |
Bố Trạch, Quảng Bình |
GS |
Xem chi tiết |
3 |
Phạm Ngọc Tuấn Anh |
29-09-1981 |
Nam |
Dược học |
Trường Đại học Công nghệ Tp.HCM |
Hải Hậu, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
4 |
Hoàng Việt Dũng |
06-11-1981 |
Nam |
Dược học |
Viện Đào tạo Dược, Học viện Quân y |
Kim Động, Hưng Yên |
PGS |
Xem chi tiết |
5 |
Nguyễn Văn Hải |
09-11-1982 |
Nam |
Dược học |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
Giao Thủy, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
6 |
Phạm Thế Hải |
03-03-1984 |
Nam |
Dược học |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
Thanh Trì, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
7 |
Nguyễn Đức Hạnh |
27-03-1981 |
Nữ |
Dược học |
Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh |
Thừa Thiên Huế |
PGS |
Xem chi tiết |
8 |
Lê Thị Hường Hoa |
28-10-1963 |
Nữ |
Dược học |
Viện Kiểm nghiệm Thuốc Trung ương Trường ĐH Hòa Bình |
Thanh Oai, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
9 |
Vũ Đình Hoà |
04-01-1981 |
Nam |
Dược học |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
Thanh Oai, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
10 |
Nguyễn Thắng |
10-11-1985 |
Nam |
Dược học |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Thạnh Trị, Sóc Trăng |
PGS |
Xem chi tiết |
11 |
Nguyễn Đăng Thoại |
20-03-1968 |
Nam |
Dược học |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Đại lộc, Quảng Nam |
PGS |
Xem chi tiết |
12 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
12-10-1984 |
Nữ |
Dược học |
Đại học Y Dược TPHCM |
Lệ Thủy, Quảng Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
13 |
Trần Thị Hải Yến |
23-04-1982 |
Nữ |
Dược học |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
Lý Nhân, Hà Nam |
PGS |
Xem chi tiết |
6. Hội đồng Giáo sư liên ngành Điện-Điện tử-Tự động hóa
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
Hồ sơ đăng ký |
1 |
Võ Nguyễn Quốc Bảo |
03/06/1979 |
Nam |
Điện tử |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viện Thông Cơ Sở TP. Hồ Chí Minh |
Diên Khánh, Khánh Hòa |
GS |
Xem chi tiết |
2 |
Trần Công Hùng |
25/01/1961 |
Nam |
Điện tử |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở tại Tp.Hồ Chí Minh |
Quận 5, Sài Gòn |
GS |
Xem chi tiết |
3 |
Lê Minh Phương |
24/01/1973 |
Nam |
Điện |
Trường Đại học Bách khoa – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Hải Hậu, Nam Định |
GS |
Xem chi tiết |
4 |
Trần Xuân Tú |
19/09/1977 |
Nam |
Điện tử |
Viện Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Hà Nội. |
Nam Đàn, Nghệ An |
GS |
Xem chi tiết |
5 |
Hà Đắc Bình |
13/07/1973 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Duy Tân |
Phù Cát, Bình Định |
PGS |
Xem chi tiết |
6 |
Trần Trung Duy |
01/01/1984 |
Nam |
Điện tử |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn thông, cơ sở TP. Hồ Chí Minh |
Nha Trang, Khánh Hoà |
PGS |
Xem chi tiết |
7 |
Phạm Đức Đại |
10/11/1979 |
Nam |
Tự động hoá |
Trường Đại học Thủy lợi |
Lương Tài, Bắc Ninh |
PGS |
Xem chi tiết |
8 |
Nguyễn Hữu Đức |
22-05-1983 |
Nam |
Điện |
Trường Đại học Điện lực |
Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
PGS |
Xem chi tiết |
9 |
Nguyễn Minh Hòa |
04/01/1979 |
Nam |
Tự động hoá |
Trường Đại học Trà Vinh |
Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh |
PGS |
Xem chi tiết |
10 |
Nguyễn Tiến Hòa |
24/02/1982 |
Nam |
Điện tử |
Viện Điện tử - Viễn thông, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
Xem chi tiết |
11 |
Đinh Thị Thái Mai |
07/07/1983 |
Nữ |
Điện tử |
Trường Đại học Công nghệ, ĐHQGHN |
Minh Hóa, Quảng Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
12 |
Đào Phương Nam |
1/7/1982 |
Nam |
Tự động hoá |
Viện Điện, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Đống Đa, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
13 |
Nguyễn Hoài Nam |
19/05/1979 |
Nam |
Tự động hoá |
Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Nghĩa Hưng, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
14 |
Vũ Thị Thúy Nga |
05/05/1982 |
Nữ |
Tự động hoá |
Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Xuân Trường, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
15 |
Nguyễn Hữu Phát |
26/01/1980 |
Nam |
Điện tử |
Viện Điện Tử Viễn Thông, Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Hưng Hà, Thái Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
16 |
Vũ Hoàng Phương |
20/08/1983 |
Nam |
Tự động hoá |
Viện Điện, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
17 |
Dương Minh Quân |
29/01/1984 |
Nam |
Điện |
Đại học Đà Nẵng |
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
PGS |
Xem chi tiết |
18 |
Trần Cao Quyền |
28/03/1976 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Công nghệ (ĐHQGHN) |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
Xem chi tiết |
19 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
20/07/1987 |
Nam |
Tự động hoá |
Trường Đại học Công nghiệp Tp.HCM |
Mộ Đức, Quảng Ngãi |
PGS |
Xem chi tiết |
20 |
Nguyễn Trọng Thắng |
30/06/1982 |
Nam |
Tự động hoá |
Trường Đại học Thủy lợi |
An Lão, Hải Phong |
PGS |
Xem chi tiết |
21 |
Nguyễn Văn Thuỷ |
04/07/1976 |
Nam |
Điện tử |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
22 |
Lê Minh Thùy |
31/12/1983 |
Nữ |
Tự động hoá |
Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Hoằng Hóa,Thanh Hóa |
PGS |
Xem chi tiết |
23 |
Phạm Văn Trường |
02/11/1977 |
Nam |
Tự động hoá |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
PGS |
Xem chi tiết |
24 |
Trương Quang Vinh |
10/12/1976 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Quốc gia Tp.HCM |
Tịnh Khê, Quảng Ngãi |
PGS |
Xem chi tiết |
25 |
Trần Tuấn Vũ |
07/12/1981 |
Nam |
Điện |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Điện Bàn, Quảng Nam |
PGS |
Xem chi tiết |
26 |
Hoàng Văn Xiêm |
20/11/1986 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Yên Dũng, Bắc Giang |
PGS |
Xem chi tiết |
7. Hội đồng Giáo sư ngành Giao thông Vận tải
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
Hồ sơ đăng ký |
1 |
Hoàng Phương Hoa |
02-04-1963 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Ứng Hòa, Hà Nội |
GS |
Xem chi tiết |
2 |
Phạm Phú Cường |
20-08-1976 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học giao thông vận tải, Phân hiệu Tp.HCM |
Đức Huệ, Long An |
PGS |
Xem chi tiết |
3 |
Lương Minh Chính |
24-11-1977 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Thủy Lợi |
Xã Lý Thường Kiệt, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
PGS |
Xem chi tiết |
4 |
Nguyễn Thái Dương |
01-06-1967 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Thái Thụy, Thái Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
5 |
Đào Văn Dinh |
01-06-1963 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Đại học Giao Thông Vận tải |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
6 |
Đỗ Hữu Đạo |
12-03-1980 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng |
Đại Lộc, Quảng Nam |
PGS |
Xem chi tiết |
7 |
Bùi Thị Loan |
07-12-1982 |
Nữ |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao Thông Vận tải |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
8 |
Trần Ngọc Long |
20-10-1977 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Vinh |
Nam đàn, Nghệ An |
PGS |
Xem chi tiết |
9 |
Phạm Văn Tài |
25-12-1969 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại |
Tiền Hải, Thái Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
10 |
Đỗ Thắng |
14-03-1982 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Thủy lợi |
Hưng Hà, Thái Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
11 |
Nguyễn Anh Tuấn |
03-07-1984 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông vận tải thành phố Hồ Chí Minh |
Lộc Hà, Hà Tĩnh |
PGS |
Xem chi tiết |
12 |
Nguyễn Quang Tuấn |
14-12-1983 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Long Biên, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
13 |
Trần Anh Tuấn |
18-06-1983 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Vụ Bản, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
14 |
Vũ Anh Tuấn |
06-11-1983 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Tiên Lữ, Hưng Yên |
PGS |
Xem chi tiết |
15 |
Vũ Anh Tuấn |
29-01-1977 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Việt Đức |
Trực Ninh, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
16 |
Khúc Đăng Tùng |
20-10-1977 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Xây dựng |
Thuận Thành, Bắc Ninh |
PGS |
Xem chi tiết |
17 |
Dương Hữu Tuyến |
17-12-1980 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
PGS |
Xem chi tiết |
18 |
Nguyễn Cao Ý |
23-12-1982 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Đông Anh, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
8. Hội đồng Giáo sư ngành Giáo dục học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
Hồ sơ đăng ký |
1 |
Nguyễn Văn Hạnh |
20-02-1986 |
Nam |
Giáo dục học |
Viện Sư phạm Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Lạng Giang, Bắc Giang |
PGS |
Xem chi tiết |
2 |
Bùi Văn Hưng |
02-12-1978 |
Nam |
Giáo dục học |
Trường Cao đẳng Kỹ nghệ II |
Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên |
PGS |
Xem chi tiết |
3 |
Lê Chi Lan |
20-11-1972 |
Nữ |
Giáo dục học |
Trường Đại học Sài Gòn |
Châu Thành, Kiên Giang |
PGS |
Xem chi tiết |
4 |
Nguyễn Văn Lợi |
08-10-1972 |
Nam |
Giáo dục học |
Trường Đại học Cần Thơ |
Long Xuyên, An Giang |
PGS |
Xem chi tiết |
5 |
Phạm Phương Tâm |
06-04-1971 |
Nam |
Giáo dục học |
Trường Đại học Cần Thơ |
Lai Vung, Đồng Tháp |
PGS |
Xem chi tiết |
6 |
Bùi Phương Uyên |
12-06-1986 |
Nữ |
Giáo dục học |
Trường Đại học Cần Thơ |
Giồng Trôm, Bến Tre. |
PGS |
Xem chi tiết |
9. Hội đồng Giáo sư liên ngành Hóa học - Công nghệ thực phẩm
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
Hồ sơ đăng ký |
1 |
Nguyễn Ngọc Hà |
12-10-1974 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
TP Ninh Bình, Ninh Bình |
GS |
Xem chi tiết |
2 |
Đỗ Quang Minh |
29-03-1956 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Tp HCM |
Yên Mỹ, Hưng Yên |
GS |
Xem chi tiết |
3 |
Phạm Văn Tất |
30-11-1966 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Hoa Sen |
Nam Trực, Nam Định |
GS |
Xem chi tiết |
4 |
Võ Viễn |
23-09-1962 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Quy Nhơn |
Triệu Phong, Quảng Trị |
GS |
Xem chi tiết |
5 |
Đặng Thị Tuyết Anh |
12-01-1982 |
Nữ |
Hóa học |
Viện Hóa Học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Bình Giang, Hải Dương |
PGS |
Xem chi tiết |
6 |
Huỳnh Bùi Linh Chi |
15-12-1979 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Đồng Nai |
Tuy An, Phú Yên |
PGS |
Xem chi tiết |
7 |
Nguyễn Ngọc Duy |
15-08-1981 |
Nam |
Hóa học |
Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam |
Cẩm Giàng, Hải Dương |
PGS |
Xem chi tiết |
8 |
Lại Quốc Đạt |
08-06-1981 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP. HCM |
Cần Đước Long An |
PGS |
Xem chi tiết |
9 |
Phạm Tiến Đức |
06-07-1984 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
An Dương, Hải Phòng |
PGS |
Xem chi tiết |
10 |
Nguyễn Văn Hà |
24-10-1982 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
PGS |
Xem chi tiết |
11 |
Nguyễn Thu Hà |
23-01-1985 |
Nữ |
Hóa học |
Viện Kỹ thuật hoá học, trường ĐHBK Hà Nội |
Giao Thuỷ, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
12 |
Nguyễn Vũ Hồng Hà |
07-11-1979 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Quốc Tế-Đại học Quốc Gia-Tp.HCM |
Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
13 |
Lê Viết Hải |
12-05-1978 |
Nam |
Hóa học |
Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG – HCM |
Đại Lộc, Quảng Nam. |
PGS |
Xem chi tiết |
14 |
Nguyễn Thế Hân |
05-09-1983 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Nha Trang |
Hiệp Hòa, Bắc Giang |
PGS |
Xem chi tiết |
15 |
Dương Quốc Hoàn |
05-07-1976 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Lương Tài, Bắc Ninh |
PGS |
Xem chi tiết |
16 |
Đặng Tấn Hiệp |
01-01-1980 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh |
Yên Mỹ, Hưng Yên |
PGS |
Xem chi tiết |
17 |
Đinh Thị Hiền |
01-04-1984 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Thành phố Việt Trì, Phú Thọ |
PGS |
Xem chi tiết |
18 |
Trần Quang Hiếu |
01-01-1978 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn |
Như Thanh, Thanh Hóa |
PGS |
Xem chi tiết |
19 |
Nguyễn Văn Hoàng |
13-05-1978 |
Nam |
Hóa học |
Viện Khoa học và Công nghệ quân sự/Bộ Quốc phòng |
Bình Lục, Hà Nam |
PGS |
Xem chi tiết |
20 |
Dương Công Hùng |
16-08-1981 |
Nam |
Hóa học |
Học viện Kỹ thuật Quân sự, Bộ Quốc phòng |
Đông Anh, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
21 |
Đỗ Thị Việt Hương |
10-10-1983 |
Nữ |
Hóa học |
Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN |
Hà Đông, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
22 |
Phạm Trung Kiên |
06-05-1979 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Tp HCM |
Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
PGS |
Xem chi tiết |
23 |
Lê Thị Hải Lê |
17-12-1960 |
Nữ |
Hóa học |
Đại học Thành Đông và Đại học Tài nguyên & Môi trường |
Lục Nam, Bắc Giang |
PGS |
Xem chi tiết |
24 |
Lê Ngọc Liễu |
16-11-1984 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP.HCM |
Thị xã Trảng Bàng, Tây Ninh |
PGS |
Xem chi tiết |
25 |
Phan Thị Tuyết Mai |
19-04-1982 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Yên Khánh, Ninh Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
26 |
Mai Thị Tuyết Nga |
23-12-1971 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Nha Trang |
TP Nha Trang, Khánh Hoà |
PGS |
Xem chi tiết |
27 |
Lê Thanh Sơn |
09-06-1981 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
Viện Công nghệ môi trường, Viện HLKH&CN Việt Nam |
Mỹ Lộc, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
28 |
Nguyễn Văn Tặng |
09-09-1979 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Nha Trang |
Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
PGS |
Xem chi tiết |
29 |
Lâm Văn Tân |
10-10-1976 |
Nam |
Hóa học |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre |
Thạnh Phú, Bến Tre |
PGS |
Xem chi tiết |
30 |
Trần Thị Phương Thảo |
30-10-1979 |
Nữ |
Hóa học |
Viện Hóa học-Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Trực Ninh, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
31 |
Cổ Thanh Thiện |
11-01-1975 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Quận 03, Tp. Hồ Chí Minh |
PGS |
Xem chi tiết |
32 |
Nghiêm Thị Thương |
23/07/1984 |
Nữ |
Hóa học |
Viện Kỹ thuật Hóa học-Trường ĐHBK Hà Nội |
Yên Phong, Bắc Ninh |
PGS |
Xem chi tiết |
33 |
Nguyễn Thị Thủy |
10-08-1976 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Từ Sơn, Bắc Ninh |
PGS |
Xem chi tiết |
34 |
Lý Bích Thủy |
11-11-1980 |
Nữ |
Hóa học |
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường, Trường ĐHBK Hà Nội |
Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
PGS |
Xem chi tiết |
35 |
Lê Thị Minh Thủy |
26-10-1979 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Cần Thơ |
Thủ Thừa, Long An |
PGS |
Xem chi tiết |
36 |
Lê Thị Thanh Thúy |
25-11-1978 |
Nữ |
Hóa học |
Khoa KHTN - Trường Đại học Quy Nhơn |
Tuy Phước, Bình Định |
PGS |
Xem chi tiết |
37 |
Vũ Kim Thư |
27-02-1976 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
38 |
Nguyễn Vinh Tiến |
28-08-1985 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM |
Đan Phượng, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
39 |
Dương Ngọc Toàn |
02-11-1983 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên |
Phổ Yên, Thái Nguyên |
PGS |
Xem chi tiết |
40 |
Trần Quốc Toản |
20-10-1985 |
Nam |
Hóa học |
Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên - Viện HLKH&CN Việt Nam |
Gia Lộc, Hải Dương |
PGS |
Xem chi tiết |
41 |
Nguyễn Thị Thu Trâm |
16-08-1982 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Châu Phú, An Giang |
PGS |
Xem chi tiết |
42 |
Trương Thanh Tú |
06-11-1980 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Quảng Ninh, Quảng Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
43 |
Nguyễn Thanh Tùng |
30-03-1978 |
Nam |
Hóa học |
Viện Hóa học, Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam |
Ý Yên, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
44 |
Nguyễn Đình Vinh |
15-08-1981 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
Thanh Sơn, Phú Thọ |
PGS |
Xem chi tiết |
12. Hội đồng Giáo sư liên ngành Khoa học Trái đất - Mỏ
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
Hồ sơ đăng ký |
1 |
Nguyễn Đình Dương |
25-08-1955 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam |
Thanh Ba, Phú Thọ |
GS |
Xem chi tiết |
2 |
Đỗ Minh Đức |
14-10-1974 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thọ Xuân, Thanh Hóa |
GS |
Xem chi tiết |
3 |
Nguyễn Ngọc Minh |
05-01-1979 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên |
GS |
Xem chi tiết |
4 |
Ngô Đức Thành |
21-02-1979 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Nam Trực, Nam Định |
GS |
Xem chi tiết |
5 |
Đặng Trường An |
28-02-1978 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang |
PGS |
Xem chi tiết |
6 |
Nguyễn Xuân Huy |
31-01-1978 |
Nam |
Mỏ |
Trường Đại học Khoa học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Tuy Hòa, Phú Yên |
PGS |
Xem chi tiết |
7 |
Phạm Thị Tố Oanh |
30-05-1979 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Liên minh Hợp tác xã Việt Nam |
Trực Ninh, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
8 |
Bùi Trường Sơn |
20-02-1969 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Thành phố Nam Định, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
9 |
Nguyễn Văn Thịnh |
10-07-1975 |
Nam |
Mỏ |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Mê Linh, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
10 |
Nguyễn Anh Tuấn |
08-01-1980 |
Nam |
Mỏ |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
11 |
Trần Thị Tuyến |
15-08-1982 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Vinh |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
PGS |
Xem chi tiết |
12 |
Hoàng Phan Hải Yến |
07-06-1981 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Vinh |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
Xem chi tiết |
13. Hội đồng Giáo sư ngành Kinh tế
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
Hồ sơ đăng ký |
1 |
Nguyễn Hữu Ánh |
08-06-1973 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Hoài Đức, Hà Nội |
GS |
Xem chi tiết |
2 |
Phạm Hồng Chương |
28-04-1964 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Thường Tín, Hà Nội |
GS |
Xem chi tiết |
3 |
Hà Nam Khánh Giao |
06-06-1965 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Hàng không Việt Nam |
Hưng Yên, Quảng Ninh |
GS |
Xem chi tiết |
4 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
30-06-1962 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Đông Hưng, Thái Bình |
GS |
Xem chi tiết |
5 |
Chúc Anh Tú |
16-11-1976 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Tài chính |
Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa |
GS |
Xem chi tiết |
6 |
Vũ Thị Kim Anh |
13-08-1980 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường ĐH Công Đoàn |
Thanh Miện, Hải Dương |
PGS |
Xem chi tiết |
7 |
Đỗ Thị Bình |
19-07-1980 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Thương mại |
Kiến Thụy, Hải Phòng |
PGS |
Xem chi tiết |
8 |
Đào Thanh Bình |
16-12-1978 |
Nam |
Kinh tế |
Viện Kinh tế và Quản lý, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Văn Giang, Hưng Yên |
PGS |
Xem chi tiết |
9 |
Nguyễn Thị Thu Cúc |
19-10-1978 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Vinh |
Hưng Nguyên, Nghệ An |
PGS |
Xem chi tiết |
10 |
Nguyễn Đức Dũng |
21-01-1984 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Xuân Trường, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
11 |
Lưu Quốc Đạt |
11-06-1984 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, ĐHQGHN |
Yên Mỹ, Hưng Yên |
PGS |
Xem chi tiết |
12 |
Đoàn Văn Đính |
09-12-1973 |
Nam |
Kinh tế |
Đại Học Công Nghiệp Thành Phố Hồ Chí Minh |
Thị xã Kinh Môn, Hải Dương |
PGS |
Xem chi tiết |
13 |
Vũ Văn Đông |
02-07-1972 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu |
Tiền Hải, Thái Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
14 |
Đỗ Anh Đức |
15-10-1983 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
PGS |
Xem chi tiết |
15 |
Võ Hồng Đức |
25-09-1976 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh |
Cam Ranh, Khánh Hòa |
PGS |
Xem chi tiết |
16 |
Huỳnh Thị Thuý Giang |
01-01-1976 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP. HCM |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
PGS |
Xem chi tiết |
17 |
Nguyễn Thu Hà |
17-09-1982 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hương Sơn, Hà Tĩnh |
PGS |
Xem chi tiết |
18 |
Lê Thị Thu Hà |
24-04-1977 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Ngân hàng |
Triệu Sơn, Thanh Hoá |
PGS |
Xem chi tiết |
19 |
Lê Đình Hạc |
22-12-1966 |
Nam |
Kinh tế |
Đại học Ngân hàng - TP Hồ Chí Minh |
Thọ Xuân, Thanh hóa |
PGS |
Xem chi tiết |
20 |
Đỗ Hữu Hải |
15-10-1975 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. HCM |
Kim Động, Hưng Yên |
PGS |
Xem chi tiết |
21 |
Lê Nhật Hạnh |
09-04-1978 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Thọ Xuân, Thanh Hóa |
PGS |
Xem chi tiết |
22 |
Hoàng Thanh Hạnh |
15-09-1976 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Chính sách và Phát triển |
Ân Thi, Hưng Yên |
PGS |
Xem chi tiết |
23 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng |
01-07-1983 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Quy Nhơn |
Tây Sơn, Bình Định |
PGS |
Xem chi tiết |
24 |
Nguyễn Văn Hòa |
09-11-1981 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh Bắc |
Nga Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
Xem chi tiết |
25 |
Phan Thanh Hoàn |
30-08-1976 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế |
Vĩnh Linh, Quảng Trị |
PGS |
Xem chi tiết |
26 |
Lê Đức Hoàng |
26-04-1979 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Hương Khê, Hà Tĩnh |
PGS |
Xem chi tiết |
27 |
Phạm Văn Hồng |
14-08-2021 |
Nam |
Kinh tế |
Học Viện Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo |
Kiến Thụy, Hải Phòng |
PGS |
Xem chi tiết |
28 |
Đỗ Quang Hưng |
21-10-1979 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Lý Nhân, Hà Nam |
PGS |
Xem chi tiết |
29 |
Trần Đăng Khoa |
07-10-1974 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Thành Phố Hồ Chí Minh |
Trực Ninh, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
30 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
12-10-1981 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Cần Thơ |
Thành Phố Sóc Trăng, Sóc Trăng |
PGS |
Xem chi tiết |
31 |
Đinh Hồng Linh |
23-10-1982 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
Xem chi tiết |
32 |
Nguyễn Thị Việt Nga |
16-05-1980 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Tài chính |
Diễn Châu, Nghệ An |
PGS |
Xem chi tiết |
33 |
Lưu Thị Minh Ngọc |
26-06-1982 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Yên Định, Thanh Hóa |
PGS |
Xem chi tiết |
34 |
Phan Hữu Nghị |
13-05-1976 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Gia Lâm, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
35 |
Nguyễn Danh Nguyên |
04-12-1972 |
Nam |
Kinh tế |
Viện Kinh tế và Quản lý, trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Hoài Đức, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
36 |
Tô Thế Nguyên |
19-03-1977 |
Nam |
Kinh tế |
Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ân Thi, Hưng Yên |
PGS |
Xem chi tiết |
37 |
Nguyễn Văn Nguyện |
06-01-1970 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại hoc Trà Vinh |
Vũng Liêm, Vĩnh Long |
PGS |
Xem chi tiết |
38 |
Đỗ Hồng Nhung |
08-11-1982 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Phú Xuyên, Hà Nội. |
PGS |
Xem chi tiết |
39 |
Thái Thị Kim Oanh |
28-06-1979 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Vinh |
Đô Lương, Nghệ An |
PGS |
Xem chi tiết |
40 |
Lê Ba Phong |
13-12-1978 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Công Nghiệp Hà Nội |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
PGS |
Xem chi tiết |
41 |
Trần Hoa Phượng |
24-09-1978 |
Nữ |
Kinh tế |
Viện Kinh tế chính trị học, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
PGS |
Xem chi tiết |
42 |
Huỳnh Thị Thu Sương |
02-04-1974 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Tài chính - Marketing |
Điện Bàn, Quảng Nam |
PGS |
Xem chi tiết |
43 |
Tô Hiến Thà |
08-04-1979 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Quốc Oai, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
44 |
Ngô Chí Thành |
08-11-1977 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Hồng Đức |
Thạch Thành, Thanh Hóa |
PGS |
Xem chi tiết |
45 |
Bạch Ngọc Thắng |
29-07-1980 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Hà Đông, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
46 |
Võ Tất Thắng |
20-11-1978 |
Nam |
Kinh tế |
Trường đại học Kinh tế TPHCM |
Phan Rang, Ninh Thuận |
PGS |
Xem chi tiết |
47 |
Đỗ Thị Kim Tiên |
05-06-1972 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Hành chính Quốc gia |
Văn Giang, Hưng Yên |
PGS |
Xem chi tiết |
48 |
Đinh Văn Toàn |
05-04-1967 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội. |
Gia Viễn, Ninh Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
49 |
Phan Anh Tú |
16-01-1978 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Cần Thơ |
Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng |
PGS |
Xem chi tiết |
50 |
Đoàn Anh Tuấn |
07-08-1978 |
Nam |
Kinh tế |
Viện Đào Tạo Quốc Tế (ISB), Trường Đại học Kinh tế TP.HCM. |
Mỏ Cày Nam, Bến Tre |
PGS |
Xem chi tiết |
51 |
Nguyễn Văn Tuấn |
03-05-1978 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Đà Lạt |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
PGS |
Xem chi tiết |
52 |
Nguyễn Đăng Tuệ |
24-04-1981 |
Nam |
Kinh tế |
Trường đại học Bách khoa Hà Nội |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
53 |
Đỗ Thị Vân Trang |
18-08-1978 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Ngân hàng |
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
PGS |
Xem chi tiết |
54 |
Ngô Mỹ Trân |
10-10-1980 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Cần Thơ |
Bình Tân, Vĩnh Long |
PGS |
Xem chi tiết |
55 |
Ngô Sỹ Trung |
15-05-1982 |
Nam |
Kinh tế |
Viện Nghiên cứu và Phát triển, Trường Đại học Nội vụ Hà Nội |
Thái Thụy, Thái Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
56 |
Nguyễn Như Tỷ |
20-05-1986 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Quốc tế, ĐHQG HCM |
Kim Bảng, Hà Nam |
PGS |
Xem chi tiết
|
14. Hội đồng Giáo sư ngành Luật học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
Hồ sơ đăng ký |
1 |
Đỗ Văn Đại |
21-05-1974 |
Nam |
Luật học |
Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh |
Việt Yên, Bắc Giang |
GS |
Xem chi tiết |
2 |
Mai Đắc Biên |
05-02-1966 |
Nam |
Luật học |
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội |
Thành Phố Phủ Lý, Hà Nam |
PGS |
Xem chi tiết |
3 |
Đoàn Thị Phương Diệp |
15-01-1977 |
Nữ |
Luật học |
Trường Đại học Kinh tế-Luật, ĐHQG TPHCM |
Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
PGS |
Xem chi tiết |
4 |
Bùi Tiến Đạt |
05-11-1983 |
Nam |
Luật học |
Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hà Trung,Thanh Hóa |
PGS |
Xem chi tiết |
5 |
Nguyễn Ngọc Hà |
18-06-1983 |
Nam |
Luật học |
Trường Đại học Ngoại thương |
Tam Nông, Phú Thọ |
PGS |
Xem chi tiết |
6 |
Ngô Hữu Phước |
01-06-1972 |
Nam |
Luật học |
Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Quảng Trạch, Quảng Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
7 |
Vũ Quang |
10-10-1964 |
Nam |
Luật học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Vụ Bản, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
8 |
Nguyễn Thị Xuân Sơn |
06-06-1979 |
Nữ |
Luật học |
Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Phúc Thọ, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
9 |
Phan Thị Thanh Thủy |
10-08-1970 |
Nữ |
Luật học |
Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
PGS |
Xem chi tiết |
15. Hội đồng Giáo sư ngành Luyện kim
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
Hồ sơ đăng ký |
1 |
Dương Ngọc Bình |
22-12-1980 |
Nam |
Luyện kim |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Yên Mô, Ninh Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
2 |
Lê Trung Kiên |
16-11-1978 |
Nam |
Luyện kim |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Thanh Miện, Hải Dương |
PGS |
Xem chi tiết |
3 |
Trịnh Văn Trung |
09-10-1982 |
Nam |
Luyện kim |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hoài Đức, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
16. Hội đồng Giáo sư ngành Ngôn ngữ học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
Hồ sơ đăng ký |
1 |
Nguyễn Thu Hạnh |
02-11-1975 |
Nữ |
Ngôn ngữ |
Học viện Khoa học Quân sự |
Vũ Thư, Thái Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
2 |
Nguyễn Văn Thạo |
12-05-1974 |
Nam |
Ngôn ngữ |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Thọ Xuân, Thanh Hóa |
PGS |
Xem chi tiết |
17. Hội đồng Giáo sư liên ngành Nông nghiệp - Lâm nghiệp
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
Hồ sơ đăng ký |
1 |
Thái Thành Lượm |
24-12-1959 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Kiên Giang |
Tân Hiệp, Kiên Giang |
GS |
Xem chi tiết |
2 |
Vũ Tiến Thịnh |
25-04-1980 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
GS |
Xem chi tiết |
3 |
Nguyễn Văn Chương |
09-09-1965 |
Nam |
Nông nghiệp |
Đại học An Giang |
Ba Tri, Bến Tre |
PGS |
Xem chi tiết |
4 |
Nguyễn Thị Lâm Đoàn |
01-11-1977 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Tiên Du, Bắc Ninh. |
PGS |
Xem chi tiết |
5 |
Phạm Quý Giang |
10-10-1983 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Hạ Long |
Vũ Quang, Hà Tĩnh |
PGS |
Xem chi tiết |
6 |
Nguyễn Thanh Giao |
20-12-1982 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Cần Thơ |
Ô Môn, Cần Thơ |
PGS |
Xem chi tiết |
7 |
Nguyễn Hồng Hải |
03-02-1974 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
Thanh Chương, Nghệ An |
PGS |
Xem chi tiết |
8 |
Trịnh Xuân Hoạt |
17-09-1975 |
Nam |
Nông nghiệp |
Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
PGS |
Xem chi tiết |
9 |
Hoàng Gia Hùng |
04-06-1981 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
Triệu Phong, Quảng Trị |
PGS |
Xem chi tiết |
10 |
Nguyễn Văn Lộc |
10-12-1983 |
Nam |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Thanh Chương, Nghệ An |
PGS |
Xem chi tiết |
11 |
Hồ Ngọc Sơn |
22-09-1976 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Nông lâm, Đại học Thái Nguyên |
Lâm Thao, Phú Thọ |
PGS |
Xem chi tiết |
12 |
Lê Đức Thảo |
24-06-1974 |
Nam |
Nông nghiệp |
Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam |
Hương Sơn, Hà Tĩnh |
PGS |
Xem chi tiết |
13 |
Hoàng Văn Thắng |
10-02-1976 |
Nam |
Nông nghiệp |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
Đông Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
Xem chi tiết |
14 |
Phạm Thế Trịnh |
19-05-1975 |
Nam |
Nông nghiệp |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đắk Lắk |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
15 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
14-07-1982 |
Nam |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Nga Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
Xem chi tiết |
18. Hội đồng Giáo sư ngành Sinh học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
Hồ sơ đăng ký |
1 |
Phạm Việt Cường |
03-10-1955 |
Nam |
Sinh học |
Viện Nghiên cứu Khoa học Miền Trung, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Tây Sơn, Bình Định |
GS |
Xem chi tiết |
2 |
Chu Hoàng Hà |
17-04-1969 |
Nam |
Sinh học |
Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
GS |
Xem chi tiết |
3 |
Nguyễn Huy Hoàng |
29-07-1973 |
Nam |
Sinh học |
Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Kim Bảng, Hà Nam |
GS |
Xem chi tiết |
4 |
Lê Huyền Ái Thuý |
16-08-1972 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
GS |
Xem chi tiết |
5 |
Nguyễn Văn Bốn |
15-10-1984 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Tây Nguyên |
Bình Giang, Hải Dương |
PGS |
Xem chi tiết |
6 |
Đặng Thúy Bình |
02-02-1969 |
Nữ |
Sinh học |
Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường, Trường Đại học Nha Trang |
Hàm Yên, Tuyên Quang |
PGS |
Xem chi tiết |
7 |
Lê Trung Dũng |
17-02-1983 |
Nam |
Sinh học |
Vụ Giáo dục Trung học, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thanh Hà, Hải Dương |
PGS |
Xem chi tiết |
8 |
Nguyễn Hải Hà |
19-12-1978 |
Nữ |
Sinh học |
Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Duy Tiên, Hà Nam |
PGS |
Xem chi tiết |
9 |
Nguyễn Văn Hà |
09-04-1975 |
Nam |
Sinh học |
Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Đô Lương, Nghệ An |
PGS |
Xem chi tiết |
10 |
Đinh Thúy Hằng |
01-03-1970 |
Nữ |
Sinh học |
Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình. |
PGS |
Xem chi tiết |
11 |
Hoàng Anh Hoàng |
28-08-1984 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
An Lão, Hải Phòng |
PGS |
Xem chi tiết |
12 |
Nguyễn Phú Hùng |
01-08-1981 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên |
Hưng Hà,Thái Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
13 |
Nguyễn Phúc Hưng |
13-01-1978 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Tứ Kỳ, Hải Dương |
PGS |
Xem chi tiết |
14 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
05-08-1979 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
Hồng Bàng, hải Phòng |
PGS |
Xem chi tiết |
15 |
Vòng Bính Long |
04-05-1984 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TPHCM |
Biên Hòa, Đồng Nai |
PGS |
Xem chi tiết |
16 |
Nguyễn Văn Long |
14-06-1971 |
Nam |
Sinh học |
Viện Hải dương học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Tuy Phước, Bình Định |
PGS |
Xem chi tiết |
17 |
Phạm Thanh Lưu |
17-10-1982 |
Nam |
Sinh học |
Viện Sinh học Nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. |
Mộ Đức, Quảng Ngãi. |
PGS |
Xem chi tiết |
18 |
Nguyễn Thành Nam |
14-07-1983 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
PGS |
Xem chi tiết |
19 |
Đỗ Hữu Nghị |
05-11-1978 |
Nam |
Sinh học |
Viện Hoá học các hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Quốc Oai, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
20 |
Phạm Thị Thanh Nhàn |
20-08-1982 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Sư phạm- Đại học Thái Nguyên |
Quế Võ, Bắc Ninh |
PGS |
Xem chi tiết |
21 |
Hồ Viết Thế |
18-06-1982 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh |
Quảng Xương, Thanh Hóa |
PGS |
Xem chi tiết |
22 |
Vũ Thị Thơm |
03-09-1983 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thái Thụy, Thái Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
23 |
Trần Thị Thuý |
13-09-1975 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
24 |
Nguyễn Đăng Tôn |
10-10-1976 |
Nam |
Sinh học |
Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Mỹ Đức, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
25 |
Nguyễn Thị Xuân |
20-12-1976 |
Nữ |
Sinh học |
Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thái Thụy, Thái Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
19. Hội đồng Giáo sư liên ngành Sử học-Khảo cổ học-Dân tộc học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
Hồ sơ đăng ký |
1 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
12-03-1979 |
Nữ |
Dân tộc học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Mỹ Đức, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
2 |
Lưu Văn Quyết |
29-05-1980 |
Nam |
Sử học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghĩa Hưng, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
20. Hội đồng Giáo sư ngành Tâm lý học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
Hồ sơ đăng ký |
1 |
Trần Văn Công |
22-10-1983 |
Nam |
Tâm lý học |
Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Giao Thủy, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
2 |
Nguyễn Hữu Long |
20-11-1981 |
Nam |
Tâm lý học |
Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam, Phân viện miền Nam |
Hải Lăng, Quảng Trị |
PGS |
Xem chi tiết |
3 |
Phạm Tiến Nam |
04-01-1987 |
Nam |
Tâm lý học |
Trường Đại học Y tế Công cộng |
Yên Lạc, Vĩnh Phúc |
PGS |
Xem chi tiết |
4 |
Giáp Bình Nga |
20-12-1970 |
Nam |
Tâm lý học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Tân Yên, Bắc Giang |
PGS |
Xem chi tiết |
5 |
Nguyễn Thị Út Sáu |
25-08-1982 |
Nữ |
Tâm lý học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
Ba Vì, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
6 |
Nguyễn Hiệp Thương |
02-02-1976 |
Nam |
Tâm lý học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Khoái Châu, Hưng Yên |
PGS |
Xem chi tiết |
7 |
Đinh Thị Hồng Vân |
27-09-1980 |
Nữ |
Tâm lý học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
Nho Quan, Ninh Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
21. Hội đồng Giáo sư ngành Thủy lợi
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
Hồ sơ đăng ký |
1 |
Nguyễn Quang Hùng |
31/12/1975 |
Nam |
Thủy lợi |
Trường đại học Thủy lợi |
Đông Anh, Hà Nội |
GS |
Xem chi tiết |
2 |
Huỳnh Thị Lan Hương |
10/03/1971 |
Nữ |
Thủy lợi |
Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu |
Phú Ninh, Quảng Nam |
GS |
Xem chi tiết |
3 |
Lê Xuân Quang |
17/03/1971 |
Nam |
Thủy lợi |
Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
Xem chi tiết |
4 |
Phạm Sơn Tùng |
23/01/1982 |
Nam |
Thủy lợi |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Bình Trung, Quảng Ngãi |
PGS |
Xem chi tiết |
22. Hội đồng Giáo sư ngành Toán học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
Hồ sơ đăng ký |
1 |
Phan Thành An |
24/03/1969 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Thành phố Vinh, Nghệ An |
GS |
Xem chi tiết |
2 |
Phạm Ngọc Anh |
02/8/1970 |
Nam |
Toán học |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
GS |
Xem chi tiết |
3 |
Trần Tuấn Nam |
10/06/1965 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Tuyên Hóa, Quảng Bình |
GS |
Xem chi tiết |
4 |
Nguyễn Sum |
24/03/1961 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Sài Gòn |
Cát Tài, Phù Cát, Bình Định |
GS |
Xem chi tiết |
5 |
Lê Văn Dũng |
06/09/1979 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
PGS |
Xem chi tiết |
6 |
Trịnh Viết Dược |
01/09/1985 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Chương Mỹ, Hà Tây |
PGS |
Xem chi tiết |
7 |
Đào Văn Dương |
02/06/1981 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
Tây Hòa, Phú Yên. |
PGS |
Xem chi tiết |
8 |
Hà Hương Giang |
07/08/1979 |
Nữ |
Toán học |
Trường Đại học Điện lực |
Phúc Thọ, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
9 |
Đặng Tuấn Hiệp |
10/03/1983 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Đà Lạt |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
Xem chi tiết |
10 |
Vũ Việt Hùng |
21/3/1983 |
Nam |
Toán học |
Sở Giáo dục và Đào tạo Sơn La |
Phù Cừ, Hưng Yên |
PGS |
Xem chi tiết |
11 |
Nguyễn Trung Kiên |
25/08/1986 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Cần Thơ |
Phong Điền, Cần Thơ. |
PGS |
Xem chi tiết |
12 |
Lê Chí Ngọc |
11/07/1982 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Vạn Sơn, Đồ Sơn, Hải Phòng |
PGS |
Xem chi tiết |
13 |
Nguyễn Thành Nhân |
09/08/1986 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Châu Thành, Bến Tre |
PGS |
Xem chi tiết |
14 |
Phạm Quý Mười |
20/01/1980 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
Thị xã Ba đồn, Quảng Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
15 |
Lê Phương |
13/03/1985 |
Nam |
Toán học |
Trường ĐH Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Sầm Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
Xem chi tiết |
16 |
Nguyễn Minh Quân |
05/04/1982 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
PGS |
Xem chi tiết |
17 |
Tạ Công Sơn |
02/12/1982 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
Xem chi tiết |
18 |
Trương Thị Hồng Thanh |
12/08/1979 |
Nữ |
Toán học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Nam Trực, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
19 |
Nguyễn Tất Thắng |
29/10/1983 |
Nam |
Toán học |
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thành phố Việt Trì, Phú Thọ |
PGS |
Xem chi tiết |
20 |
Mai Viết Thuận |
08/01/1985 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
Cẩm Phả, Quảng Ninh |
PGS |
Xem chi tiết |
21 |
Phan Thanh Toàn |
04/04/1982 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
Cái Bè, Tiền Giang |
PGS |
Xem chi tiết |
22 |
Nguyễn Thị Toàn |
15/09/1976 |
Nữ |
Toán học |
Viện Toán ứng dụng và Tin học, ĐH Bách Khoa HN |
Yên Thành, Nghệ An |
PGS |
Xem chi tiết |
23 |
Võ Viết Trí |
05/05/1966 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Thủ Dầu Một |
Điện Bàn, Quảng Nam |
PGS |
Xem chi tiết |
24 |
Hoàng Thế Tuấn |
14/09/1983 |
Nam |
Toán học |
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Ân Thi, Hưng Yên |
PGS |
Xem chi tiết |
25 |
Trương Minh Tuyên |
11/8/1981 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
Duy Tiên, Hà Nam |
PGS |
Xem chi tiết |
23. Hội đồng Giáo sư liên ngành Triết học-Xã hội học-Chính trị học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
Hồ sơ đăng ký |
1 |
Nguyễn Tuấn Anh |
27-07-1976 |
Nam |
Xã hội học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Yên Thành, Nghệ An |
GS |
Xem chi tiết |
2 |
Nguyễn Minh Tuấn |
25-02-1961 |
Nam |
Chính trị học |
Viện Xây dựng Đảng, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh |
GS |
Xem chi tiết |
3 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
23-10-1981 |
Nữ |
Chính trị học |
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
Yên Định,Thanh Hóa |
PGS |
Xem chi tiết |
4 |
Lê Hải Bình |
20-06-1977 |
Nam |
Chính trị học |
Ban Tuyên giáo Trung ương |
Thủy Nguyên, Hải Phòng |
PGS |
Xem chi tiết |
5 |
Võ Văn Dũng |
13-10-1983 |
Nam |
Triết học |
Trường Đại học Khánh Hòa |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
Xem chi tiết |
6 |
Phùng Văn Hiền |
29-01-1966 |
Nam |
Chính trị học |
Học viện hành chính quốc gia |
Ba Vì, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
7 |
Trần Xuân Hiệp |
02-09-1984 |
Nam |
Chính trị học |
Trường Đại học Duy Tân |
Can Lộc, Hà Tĩnh |
PGS |
Xem chi tiết |
8 |
Trần Thị Hương |
06-02-1982 |
Nữ |
Chính trị học |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền thuộc Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
Mỹ Lộc, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
9 |
Lê Đình Tĩnh |
20-03-1976 |
Nam |
Chính trị học |
Học viện Ngoại giao |
Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
PGS |
Xem chi tiết |
10 |
Vũ Hồng Vận |
30-05-1978 |
Nam |
Triết học |
Phân hiệu Trường Đại học Giao thông vận tải tại Tp. Hồ Chí Minh. |
Dương Kinh, Hải Phòng |
PGS |
Xem chi tiết |
24. Hội đồng Giáo sư liên ngành Văn hóa-Nghệ thuật-Thể dục Thể thao
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
Hồ sơ đăng ký |
1 |
Phạm Tiết Khánh |
11-12-1961 |
Nam |
Văn hóa |
Trường Đại học Trà Vinh |
Châu Thành, Trà Vinh |
GS |
Xem chi tiết |
2 |
Phạm Lan Oanh |
25-02-1970 |
Nữ |
Văn hóa |
Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam |
Thanh Xuân, Hà Nội |
GS |
Xem chi tiết |
3 |
Hoàng Minh Phúc |
10-12-1976 |
Nữ |
Nghệ thuật |
Trường Cao đẳng Mỹ thuật Trang trí Đồng Nai |
Đống Đa, Hà Nội |
GS |
Xem chi tiết |
4 |
Bùi Công Duy |
02-02-1981 |
Nam |
Nghệ thuật |
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam |
Đông Anh - Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
5 |
Nguyễn Xuân Hùng |
10-01-1976 |
Nam |
Thể dục Thể thao |
Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng |
Nam Đàn, Nghệ An |
PGS |
Xem chi tiết |
6 |
Ngô Minh Hùng |
16-05-1975 |
Nam |
Nghệ thuật |
Trường Đại học Văn Lang |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
PGS |
Xem chi tiết |
7 |
Nguyễn Tài Hưng |
06-09-1965 |
Nam |
Nghệ thuật |
Học viện Âm nhạc quốc gia Việt Nam |
Nam Từ Liêm, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
8 |
Đàm Trung Kiên |
26-03-1979 |
Nam |
Thể dục Thể thao |
Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh |
Từ Sơn, Bắc Ninh |
PGS |
Xem chi tiết |
9 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
31-01-1978 |
Nữ |
Thể dục Thể thao |
Trường Đại Học Thể dục thể thao Tp.HCM |
Khoái Châu, Hưng Yên |
PGS |
Xem chi tiết |
10 |
Nguyễn Văn Long |
10-12-1974 |
Nam |
Thể dục Thể thao |
Trường Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng |
Vinh Linh, Quảng Trị |
PGS |
Xem chi tiết |
11 |
Trương Đại Lượng |
02-07-1976 |
Nam |
Văn hóa |
Trường Đại học Văn hoá Hà Nội |
Lương Tài, Bắc Ninh |
PGS |
Xem chi tiết |
12 |
Phạm Minh Phong |
01-07-1977 |
Nam |
Nghệ thuật |
Trường ĐH Sư phạm Nghệ thuật Trung ương |
Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
PGS |
Xem chi tiết |
13 |
Nguyễn Duy Quyết |
20-12-1972 |
Nam |
Thể dục Thể thao |
Trường ĐH SP Thể dục Thể thao Hà Nội |
Phú Xuân, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
14 |
Nguyễn Văn Thiên |
13-07-1968 |
Nam |
Văn hóa |
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Thành phố Thái Bình, Thái Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
15 |
Lê Thị Bích Thuỷ |
18-10-1981 |
Nữ |
Văn hóa |
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
Nông Cống, Thanh Hoá |
PGS |
Xem chi tiết |
16 |
Phạm Đức Toàn |
03-11-1981 |
Nam |
Thể dục Thể thao |
Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh |
Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
PGS |
Xem chi tiết |
17 |
Huỳnh Thị Trang |
22-01-1967 |
Nữ |
Văn hóa |
Trường Đại học Cần Thơ |
Gò Công Tây, Tiền Giang |
PGS |
Xem chi tiết |
18 |
Nguyễn Thế Truyền |
08-08-1965 |
Nam |
Nghệ thuật |
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Đức Phổ, Quảng Ngãi |
PGS |
Xem chi tiết |
19 |
Đinh Công Tuấn |
13-01-1976 |
Nam |
Văn hóa |
Trường Đại học Văn hoá Hà Nội |
Yên Mỹ, Hưng Yên |
PGS |
Xem chi tiết |
26. Hội đồng Giáo sư ngành Vật lý
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
Hồ sơ đăng ký |
1 |
Nguyễn Thế Bình |
11/11/1954 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà nội |
Thanh Trì , Hà nội |
GS |
Xem chi tiết |
2 |
Nguyễn Hoài Châu |
22/04/1956 |
Nam |
Vật lý |
Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Hà Đông, Hà Nội |
GS |
Xem chi tiết |
3 |
Phùng Văn Đồng |
22/10/1981 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Phenikaa |
Ba Vì, Hà Nội |
GS |
Xem chi tiết |
4 |
Chu Mạnh Hoàng |
13/07/1979 |
Nam |
Vật lý |
Viện Đào tạo Quốc tế về Khoa học Vật liệu (ITIMS), Trường ĐHBK Hà Nội |
Diễn Châu, Nghệ An |
GS |
Xem chi tiết |
5 |
Nguyễn Văn Hồng |
28/02/1973 |
Nam |
Vật lý |
Viện Vật lý Kỹ thuật, ĐHBK Hà Nội |
Ninh Giang, Hải Dương |
GS |
Xem chi tiết |
6 |
Dương Ngọc Huyền |
21/05/1958 |
Nam |
Vật lý |
Viện Vật lý Kỹ thuật, ĐHBK Hà Nội |
Yên Thành, Nghệ An |
GS |
Xem chi tiết |
7 |
Nguyễn Hữu Lâm |
26/10/1974 |
Nam |
Vật lý |
Viện Vật lý kỹ thuật, Trường ĐHBK Hà Nội |
Hoa Lư, Ninh Bình |
GS |
Xem chi tiết |
8 |
Phan Bách Thắng |
13/11/1979 |
Nam |
Vật lý |
Trung Tâm Nghiên cứu Vật liệu Cấu trúc Nano và Phân tử, ĐHQG-HCM |
Hưng Hà, Thái Bình |
GS |
Xem chi tiết |
9 |
Nguyễn Thế Toàn |
20/08/1973 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa Học Tự Nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội. |
Xuân Trường, Nam Định |
GS |
Xem chi tiết |
10 |
Nguyễn Xuân Ca |
10/10/1980 |
Nam |
Vật lý |
Viện Khoa học và Công nghệ, Trường ĐH Khoa học, ĐH Thái Nguyên |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
11 |
Vũ Đức Chính |
30/05/1978 |
Nam |
Vật lý |
Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Vụ Bản, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
12 |
Nguyễn Văn Chương |
10/11/1986 |
Nam |
Vật lý |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
xã Phong Vân, huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
13 |
Trần Việt Cường |
12/03/1977 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành, Tp.HCM |
Hoài Đức, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
14 |
Phan Văn Độ |
16/02/1971 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Thủy lợi |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
15 |
Trần Thị Thu Hạnh |
19/05/1981 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Bách khoa – Đại học quốc gia Tp.HCM |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng. |
PGS |
Xem chi tiết |
16 |
Nguyễn Văn Hảo |
12/01/1980 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học, ĐH Thái Nguyên |
Thanh Miện, Hải Dương |
PGS |
Xem chi tiết |
17 |
Trần Viết Nhân Hào |
11/12/1983 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
Vĩnh Linh, Quảng Trị |
PGS |
Xem chi tiết |
18 |
Vũ Xuân Hòa |
13/08/1980 |
Nam |
Vật lý |
Viện Khoa học và Công nghệ, Trường ĐH Khoa học, ĐH Thái Nguyên |
Cẩm Giảng, Hải Dương |
PGS |
Xem chi tiết |
19 |
Nguyễn Thị Hồng |
09/07/1983 |
Nữ |
Vật lý |
Bộ môn Vật lý, Khoa Khoa học Tự nhiên, Trường Đại học Cần Thơ |
Xã Vĩnh Bình, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang |
PGS |
Xem chi tiết |
20 |
Chử Mạnh Hưng |
28/12/1984 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Thanh Trì, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
21 |
Mai Thị Lan |
20/01/1986 |
Nữ |
Vật lý |
Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường ĐHBK Hà Nội |
Tiên Lãng, Hải Phòng |
PGS |
Xem chi tiết |
22 |
Lê Thị Ngọc Loan |
13/3/1980 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Quy Nhơn |
Tuy Phước, Bình Định |
PGS |
Xem chi tiết |
23 |
Nguyễn Việt Long |
02/07/1976 |
Nam |
Vật lý |
Đại học Sài Gòn |
Hoàng Lộc, Hoàng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
Xem chi tiết |
24 |
Lê Văn Lịch |
11/12/1988 |
Nam |
Vật lý |
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật Liệu, Trường ĐHBK Hà Nội |
Gia Viễn, Ninh Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
25 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
03/12/1979 |
Nam |
Vật lý |
Viện Khoa học và Công nghệ quân sự, Bộ quốc phòng |
Cổ Đô, Ba Vì, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
26 |
Phạm Hữu Thiện |
12/12/1978 |
Nam |
Vật lý |
Viện Khoa học Vật liệu Ứng dụng, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Châu Thành, An Giang |
PGS |
Xem chi tiết |
27 |
Nguyễn Hoàng Thoan |
01/02/1981 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Thuận Thành, Bắc Ninh |
PGS |
Xem chi tiết |
28 |
Nguyễn Công Tú |
29/09/1985 |
Nam |
Vật lý |
Viện Vật lý kỹ thuật, Trường ĐHBK Hà Nội |
Kim Động, Hưng Yên |
PGS |
Xem chi tiết |
29 |
Nguyễn Tư |
05/09/1984 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Phenikaa |
Bình Chương- Bình Sơn - Quảng Ngãi |
PGS |
Xem chi tiết |
30 |
Dương Anh Tuấn |
30/04/1980 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Phenikaa |
Chí Linh, Hải Dương |
PGS |
Xem chi tiết |
31 |
Hà Thanh Tùng |
10/07/1979 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Đồng Tháp |
Châu Thành, Đồng Tháp |
PGS |
Xem chi tiết |
27. Hội đồng Giáo sư liên ngành Xây dựng-Kiến trúc
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
Hồ sơ đăng ký |
1 |
Nguyễn Phước Dân |
24-09-1963 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh |
Tiền Giang |
GS |
Xem chi tiết |
2 |
Nguyễn Văn Chính |
11-06-1983 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng. |
Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
PGS |
Xem chi tiết |
3 |
Vũ Thị Hồng Hạnh |
07-06-1976 |
Nữ |
Kiến trúc |
Đại học Kiến trúc Thành Phố Hồ Chí Minh |
Bình Lục, Hà Nam |
PGS |
Xem chi tiết |
4 |
Phạm Thái Hoàn |
21-03-1983 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Xây dựng |
Yên Thành, Nghệ An |
PGS |
Xem chi tiết |
5 |
Hà Mạnh Hùng |
05-08-1982 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
Xem chi tiết |
6 |
Nguyễn Lan Hương |
19-12-1979 |
Nữ |
Xây dựng |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh |
Lạng Giang, Bắc Giang |
PGS |
Xem chi tiết |
7 |
Nguyễn Ngọc Lâm |
04-07-1983 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học xây dựng Hà Nội |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
Xem chi tiết |
8 |
Hoàng Vĩnh Long |
31-01-1976 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Xây dựng |
Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
9 |
Trần Lê Lựu |
16-10-1984 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Việt Đức |
Đô Lương, Nghệ An |
PGS |
Xem chi tiết |
10 |
Ngô Lê Minh |
01-03-1976 |
Nam |
Kiến trúc |
Trường đại học Tôn Đức Thắng |
Ý Yên, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
11 |
Đinh Thị Nga |
04-10-1983 |
Nữ |
Xây dựng |
Viện Nghiên cứu Phát triển bền vững, Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP. Hồ Chí Minh |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
Xem chi tiết |
12 |
Phạm Vũ Hồng Sơn |
03-02-1985 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Đô Lương, Nghệ An |
PGS |
Xem chi tiết |
13 |
Trần Minh Thi |
14-02-1984 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Bách khoa – Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Tuy Phước, Bình Định |
PGS |
Xem chi tiết |
14 |
Ngô Văn Thuyết |
09-05-1986 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Thủy lợi |
Trực Ninh, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
28. Hội đồng Giáo sư ngành Y học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
Hồ sơ đăng ký |
1 |
Trần Xuân Bách |
05-10-1984 |
Nam |
Y học |
Viện Đào tạo Y học dự phòng và Y tế công cộng, Trường Đại học Y Hà Nội |
Thường Tín, Hà Nội |
GS |
Xem chi tiết |
2 |
Đoàn Quốc Hưng |
20-04-1968 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Tiên Lữ, Hưng Yên |
GS |
Xem chi tiết |
3 |
Phạm Minh Khuê |
13-03-1978 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Kiến An, Hải Phòng |
GS |
Xem chi tiết |
4 |
Vũ Thị Hoàng Lan |
30-12-1976 |
Nữ |
Y học |
Đại học Y tế công cộng |
Thành phố Nam Định |
GS |
Xem chi tiết |
5 |
Võ Trương Như Ngọc |
12-12-1977 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Phù Mỹ, Bình Định |
GS |
Xem chi tiết |
6 |
Lê Văn Quảng |
21-02-1972 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Gia Bình, Bắc Ninh |
GS |
Xem chi tiết |
7 |
Hồ Anh Sơn |
21-01-1976 |
Nam |
Y học |
Viện nghiên cứu Y dược học quân sự, Học viện Quân y |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
GS |
Xem chi tiết |
8 |
Võ Văn Thắng |
14-07-1961 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
GS |
Xem chi tiết |
9 |
Trần Quyết Tiến |
02-01-1961 |
Nam |
Y học |
Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. |
Mỏ Cày Bắc, Bến Tre |
GS |
Xem chi tiết |
10 |
Ngô Minh Xuân |
14-11-1962 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Bình Đại, Bến Tre |
GS |
Xem chi tiết |
11 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
16-08-1981 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y tế Công cộng |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
12 |
Trần Quỳnh Anh |
03-04-1974 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Gia Viễn, Ninh Bình |
PGS |
Xem chi tiết |
13 |
Đỗ Ngọc Ánh |
13-06-1982 |
Nam |
Y học |
Học viện Quân y |
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
PGS |
Xem chi tiết |
14 |
Lê Thị Kim Ánh |
03-04-1978 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y tế Công cộng |
Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
PGS |
Xem chi tiết |
15 |
Nguyễn Văn Bằng |
03-08-1976 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Quân y 103- Học viện Quân y |
Ninh Giang, Hải Dương |
PGS |
Xem chi tiết |
16 |
Nguyễn Ngọc Bích |
23-08-1975 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y tế công cộng |
Mỹ Đức, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
17 |
Đỗ Như Bình |
08-11-1983 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Quân y 103, Học viện Quân y |
Thạch Thất, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
18 |
Phạm Văn Bình |
26-10-1967 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện K |
Thụy Hương, Kiến Thụy, Hải Phòng |
PGS |
Xem chi tiết |
19 |
Trương Đình Cẩm |
20-02-1967 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện quân y 175, Bộ Quốc Phòng |
An Nhơn, Bình Định |
PGS |
Xem chi tiết |
20 |
Nguyễn Văn Chủ |
16-01-1973 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện K |
Giao Thủy, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
21 |
Đặng Thành Chung |
22-09-1982 |
Nam |
Y học |
Bộ môn Sinh lý bệnh, Học viện Quân y |
Giao Thủy, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
22 |
Nguyễn Văn Chuyên |
05-10-1981 |
Nam |
Y học |
Học viện Quân y |
Lạng Giang, Bắc Giang |
PGS |
Xem chi tiết |
23 |
Vũ Chí Dũng |
25-03-1970 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Nhi Trung ương |
Mỹ Đức, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
24 |
Đỗ Trung Dũng |
01-10-1977 |
Nam |
Y học |
Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương. |
Xuân Trường, Nam Định |
PGS |
Xem chi tiết |
25 |
Trương Quang Định |
27-10-1966 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố |
Chợ Lách, Bến Tre |
PGS |
Xem chi tiết |
26 |
Dương Minh Đức |
18-12-1984 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y tế công cộng |
Quốc Oai, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
27 |
Đào Việt Hằng |
27-07-1987 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Tĩnh Gia, Thanh Hoá |
PGS |
Xem chi tiết |
28 |
Ngô Mạnh Hùng |
11-07-1976 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện hữu nghị Việt Đức |
Lương Tài, Bắc Ninh |
PGS |
Xem chi tiết |
29 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
21-09-1974 |
Nữ |
Y học |
Bệnh viện Mắt trung ương |
Hoài đức, Hà nội |
PGS |
Xem chi tiết |
30 |
Nguyễn Đức Lam |
19-09-1975 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
PGS |
Xem chi tiết |
31 |
Đỗ Đức Minh |
14-02-1984 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Ứng Hoà, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
32 |
Nguyễn Huy Ngọc |
20-08-1970 |
Nam |
Y học |
Sở Y tế tỉnh Phú Thọ |
Hạ Hoà, Phú Thọ |
PGS |
Xem chi tiết |
33 |
Nguyễn Minh Phương |
22-02-1974 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y dược Cần Thơ |
Đầm Dơi, Cà Mau |
PGS |
Xem chi tiết |
34 |
Nguyễn Tiến Quang |
01-02-1977 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện K |
Lạng Giang, Bắc Giang |
PGS |
Xem chi tiết |
35 |
Nguyễn Ngọc Rạng |
17-07-1954 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Dak Hà, Kon Tum |
PGS |
Xem chi tiết |
36 |
Nguyễn Văn Sơn |
29-10-1964 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ |
Thành phố Việt Trì, Phú Thọ |
PGS |
Xem chi tiết |
37 |
Hoàng Văn Sỹ |
13-03-1971 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Thanh Hà, Hải Dương |
PGS |
Xem chi tiết |
38 |
Phạm Quang Thái |
29-10-1976 |
Nam |
Y học |
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương |
Thanh Oai, Hà Nội |
PGS |
Xem chi tiết |
39 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
23-08-1976 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Kiến Thụy, Hải Phòng |
PGS |
Xem chi tiết |
40 |
Nguyễn Thanh Thảo |
07-11-1980 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế. |
Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế. |
PGS |
Xem chi tiết |
41 |
Hồ Hữu Thiện |
20-07-1965 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Trung ương Huế |
Phong Điền, Thừa Thiên-Huế |
PGS |
Xem chi tiết |
42 |
Võ Duy Thông |
15-12-1982 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
Tuy Phong, Bình Thuận |
PGS |
Xem chi tiết |
43 |
Nguyễn Đức Thuận |
31-10-1982 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Quân y 103, Học viện Quân y. |
Ba Vì, Hà Nội. |
PGS |
Xem chi tiết |
44 |
Nguyễn Thu Thủy |
20-11-1981 |
Nữ |
Y học |
Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
Ninh Giang, Hải Dương |
PGS |
Xem chi tiết |
45 |
Võ Thành Toàn |
20-03-1974 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Thống Nhất |
Phù Mỹ, Bình Định |
PGS |
Xem chi tiết |
46 |
Lê Quang Trí |
18-01-1968 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Quân y 7A, Cục Hậu cần, Quân khu 7 |
Long Thành, Đồng Nai |
PGS |
Xem chi tiết |
47 |
Hà Mạnh Tuấn |
01-01-1966 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhơn Phong, Bình Định |
PGS |
Xem chi tiết |
48 |
Lê Anh Tuấn |
15-07-1978 |
Nam |
Y học |
Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương |
Diễn Châu, Nghệ An |
PGS |
Xem chi tiết |
49 |
Phùng Anh Tuấn |
31-01-1969 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Quân y 103, Học viện Quân y |
Văn Lâm, Hưng Yên |
PGS |
Xem chi tiết |
50 |
Tạ Anh Tuấn |
04-04-1967 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Nhi Trung Ương |
Từ Sơn, Bắc Ninh |
PGS |
Xem chi tiết |
51 |
Trần Anh Tuấn |
25-01-1979 |
Nam |
Y học |
Trung tâm Điện quang, BV Bạch Mai |
Duy Tiên - Hà Nam |
PGS |
Xem chi tiết |
52 |
Trương Thanh Tùng |
15-11-1974 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa |
Thanh Liêm, Hà Nam |
PGS |
Xem chi tiết |
53 |
Phạm Bá Tuyến |
04-02-1966 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Y học cổ truyền Bộ Công an |
Gia Lộc, Hải Dương |
PGS |
Xem chi tiết |
54 |
Phạm Nguyên Tường |
25-09-1972 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Trung ương Huế |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
PGS |
Xem chi tiết |
55 |
Vũ Hải Vinh |
06-07-1982 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp, cơ sở An Đồng |
Kiến Thụy, Hải Phòng |
PGS |
Xem chi tiết |
56 |
Trần Xuân Vĩnh |
03-08-1971 |
Nam |
Y học |
ĐHYD Tp.Hồ Chí Minh |
Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
PGS |
Xem chi tiết |
57 |
Lê Thượng Vũ |
16-12-1971 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược TPHCM |
Duy Tiên, Hà Nam |
PGS |
Xem chi tiết |