Danh sách phòng thi, số báo danh:
T.T
|
Ngành
|
Xem chi tiết
|
|
Chính quy
|
|
1
|
Sư phạm Âm nhạc, Sư phạm Âm nhạc Mầm non
|
Chi tiết
|
2
|
Thanh nhạc
|
Chi tiết
|
3
|
Piano
|
Chi tiết
|
4
|
Quản lý văn hóa (N00)
|
Chi tiết
|
5
|
Quản lý văn hóa (R00)
|
Chi tiết
|
6
|
Diễn viên kịch điện ảnh
|
Chi tiết
|
7
|
Sư phạm Mỹ thuật, Sư phạm Mỹ thuật Mầm non, Hội họa, Thiết kế đồ họa, Thiết kế thời trang, Quản lý văn hóa, Công nghệ may (H00)
|
Chi tiết
|
|
Liên thông
|
|
1
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
Chi tiết
|
2
|
Sư phạm Âm nhạc
|
Chi tiết
|