TRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW
PHÒNG TỔ CHỨC CÁN BỘ
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
Hà Nội, ngày 21 tháng 03 năm 2014
|
|
|
BÁO CÁO
DANH SÁCH CÁN BỘ GIẢNG VIÊN ĐANG ĐI HỌC THẠC SĨ
STT
|
Họ và tên
|
Đơn vị
|
Thời gian học
|
Thời gian
bảo vệ
|
Quá hạn
|
Ghi chú
|
1
|
Lê Hồng Thư
|
P.KHCN
|
2011-2013
|
10/2013
|
x
|
|
2
|
Lê Mạnh Hùng
|
TTTH,NN&TV
|
2011-2013
|
11/2013
|
x
|
|
3
|
Chu Thị Hoài Phương
|
K.TNNC
|
2011-2013
|
12/2013
|
x
|
|
4
|
Đinh Thị Phương Hoa
|
P.HTQT
|
2012-2014
|
05/2014
|
|
|
5
|
Lưu Ngọc Lan
|
K.VHNT
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
6
|
Nguyễn Bảo Châu
|
P.ĐT
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
7
|
Nguyễn Minh Hạnh
|
P.ĐT
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
8
|
Phạm Bá Sản
|
TTUD&PTNT
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
9
|
Nguyễn Thị Lệ Huyền
|
K.TC&ĐTLK
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
10
|
Nguyễn Lê Mai
|
K.VHNT
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
11
|
Nguyễn Thị Thanh Loan
|
K.TNNC
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
12
|
Trần Vĩnh Khương
|
K.SPAN
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
13
|
Phạm Xuân Cảnh
|
K.SPAN
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
14
|
Nguyễn Khải
|
K.SPAN
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
15
|
Tạ Thị Lan Phương
|
P.KHCN
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
16
|
Nguyễn Đức Linh
|
K.SPAN
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
17
|
Lại Hồng Phong
|
K.SPAN
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
18
|
Dương Anh Đức
|
K.SPAN
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
19
|
Nguyễn Chí Công
|
K.TNNC
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
20
|
Đàm Minh Hưng
|
K.TNNC
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
21
|
Đặng Thị Lan
|
K.TNNC
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
22
|
Hoàng Quốc Tuấn
|
K.TNNC
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
23
|
Nguyễn Thị Huyền
|
K.TNNC
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
24
|
Nguyễn Thúy Hà
|
K.TNNC
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
25
|
Đào Thị Khánh Chi
|
K.TNNC
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
26
|
Viên Thị Hường
|
K.TNNC
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
27
|
Đoàn Thị Thúy Trang
|
K.TNNC
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
28
|
Trần Tân Phương
|
K.TNNC
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
29
|
Vũ Ngọc Sơn
|
K.TNNC
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
30
|
Đoàn Anh Vũ
|
K.TNNC
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
31
|
Hà Thị Lý
|
K.TNNC
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
32
|
Lê Nam
|
K.TNNC
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
33
|
Trần Quốc Thùy
|
K.TNNC
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
34
|
Đặng Thái Sơn
|
K.TNNC
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
35
|
Nguyễn Thị Loan
|
K.TNNC
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
36
|
Lô Thị Thủy
|
K.TNNC
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
37
|
Vũ Thị Hồng Thanh
|
K.SĐH
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
38
|
Đào Văn Thực
|
K.TNNC
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
39
|
Giáp Trường Thịnh
|
K.SĐH
|
2012-2014
|
08/2014
|
|
|
40
|
Đoàn Thị Phượng
|
P.KHTC
|
2012-2014
|
09/2014
|
|
|
41
|
Phạm Minh Tuấn
|
Bộ môn TLGD&GDTC
|
2012-2014
|
10/2014
|
|
|
42
|
Nguyễn Tất Sáng
|
K.SPAN
|
2012-2014
|
11/2014
|
|
|
43
|
Lê Thị Giang Thu
|
P.KHTC
|
2013-2015
|
01/2015
|
|
|
44
|
Nguyễn T. Quỳnh Phương
|
K.SPAN
|
2013-2015
|
04/2015
|
|
|
45
|
Nguyễn Hữu Dũng
|
P.ĐT
|
2013-2015
|
05/2015
|
|
|
46
|
Bùi Ngọc Hưng
|
P.ĐT
|
2013-2015
|
05/2015
|
|
|
47
|
Cao Xuân Thu
|
P.KHTC
|
2013-2015
|
05/2015
|
|
|
48
|
Trần Thị Quý Thảo
|
P.KHTC
|
2013-2015
|
05/2015
|
|
|
49
|
Nguyễn Thị Ân
|
TTTH,NN&TV
|
2013-2015
|
06/2015
|
|
|
50
|
Vũ Mai Hiên
|
K.VHNT
|
2013-2015
|
10/2015
|
|
|
51
|
Đoàn Thị Phương Thùy
|
TTTH,NN&TV
|
2013-2015
|
10/2015
|
|
|
52
|
Trần Lê Minh Hoàng
|
P.KHTC
|
2013-2015
|
11/2015
|
|
|
53
|
Nguyễn Minh Trâm
|
Bộ môn TLGD&GDTC
|
2013-2015
|
11/2015
|
|
|
54
|
Trần Thị Tâm
|
TTTH,NN&TV
|
2013-2015
|
11/2015
|
|
|
55
|
Phùng Hoàng Việt
|
TTUD&PTNT
|
2013-2015
|
12/2015
|
|
|
56
|
Lê Ngọc Chiến
|
P.HCTH
|
2013-2015
|
12/2015
|
|
|
57
|
Lê Thị Hiền
|
P.HCTH
|
2013-2015
|
12/2015
|
|
|
58
|
Ngô Thị Kim Phụng
|
P.KHCN
|
2013-2015
|
12/2015
|
|
|
59
|
Đồng Văn Thuật
|
P.CTHS-SV
|
2013-2015
|
12/2015
|
|
|
60
|
Lê Đức Tùng
|
K.TC&ĐTLK
|
2014-2016
|
02/2016
|
|
|
* Ấn định danh sách này có: 60 người