Biểu mẫu 20
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW
|
THÔNG BÁO
|
Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục đại học,
trường cao đẳng sư phạm, trung cấp sư phạm, năm học 2019 – 2020
|
A. Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu
|
|
|
|
|
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chức danh
|
Trình độ đào tạo
|
Hạng chức danh nghề nghiệp
|
Giáo sư
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sĩ
|
Thạc sĩ
|
Đại học
|
Cao đẳng
|
Trình độ khác
|
Hạng III
|
Hạng II
|
Hạng I
|
I
|
Tổng số
|
259
|
1
|
9
|
33
|
207
|
19
|
0
|
0
|
212
|
19
|
28
|
1
|
Giảng viên cơ hữu theo ngành
|
239
|
1
|
9
|
32
|
192
|
15
|
0
|
0
|
212
|
18
|
9
|
A
|
Khối ngành I
|
50
|
1
|
1
|
5
|
41
|
4
|
0
|
0
|
44
|
4
|
2
|
|
Ngành Sư phạm Âm nhạc
|
36
|
1
|
1
|
3
|
30
|
3
|
0
|
0
|
33
|
1
|
2
|
|
Ngành Sư phạm Mỹ thuật
|
14
|
0
|
0
|
2
|
11
|
1
|
0
|
0
|
11
|
3
|
0
|
|
Ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Mỹ thuật (Trình độ Thạc sĩ)
|
7
|
0
|
1
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
1
|
0
|
|
Ngành Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc (Trình độ Thạc sĩ)
|
9
|
1
|
2
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
2
|
3
|
|
Ngành Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc (Trình độ Tiến sĩ)
|
10
|
1
|
5
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
1
|
6
|
B
|
Khối ngành II
|
160
|
0
|
4
|
16
|
133
|
11
|
0
|
0
|
144
|
13
|
3
|
|
Ngành Thiết kế đồ họa
|
68
|
0
|
3
|
9
|
59
|
0
|
0
|
0
|
62
|
4
|
2
|
|
Ngành Hội họa
|
4
|
0
|
0
|
1
|
3
|
0
|
0
|
0
|
4
|
0
|
0
|
|
Ngành Thiết kế thời trang
|
30
|
0
|
1
|
2
|
23
|
5
|
0
|
0
|
26
|
3
|
1
|
|
Ngành Diễn viên kịch, điện ảnh
|
9
|
0
|
0
|
2
|
7
|
0
|
0
|
0
|
7
|
2
|
0
|
|
Ngành Thanh nhạc
|
36
|
0
|
0
|
1
|
31
|
4
|
0
|
0
|
33
|
3
|
0
|
|
Ngành Piano
|
13
|
0
|
0
|
1
|
10
|
2
|
0
|
0
|
12
|
1
|
0
|
C
|
Khối ngành V
|
8
|
0
|
0
|
1
|
7
|
0
|
0
|
0
|
8
|
0
|
0
|
|
Ngành Công nghệ may
|
6
|
0
|
0
|
1
|
5
|
0
|
0
|
0
|
6
|
0
|
0
|
D
|
Khối ngành VII
|
23
|
0
|
4
|
10
|
13
|
0
|
0
|
0
|
18
|
1
|
4
|
|